STT | Tên dịch vụ | Mã BH | Giá thu phí | Giá BH | Chênh | Giá VIP | Miễn Giảm |
1 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) | 18.0361.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
2 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) | 18.0360.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
4 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0325.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
5 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | 18.0334.0066 | 1.800.000 | 1.311.000 | 489.000 | 2.160.000 | 489.000 |
6 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0335.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
7 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | 18.0336.0066 | 1.800.000 | 1.311.000 | 489.000 | 2.160.000 | 489.000 |
8 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0337.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
9 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) | 18.0338.0066 | 1.800.000 | 1.311.000 | 489.000 | 2.160.000 | 489.000 |
10 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0339.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
11 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) | 18.0331.0065 | 2.500.000 | 2.214.000 | 286.000 | 3.000.000 | 286.000 |
12 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [Đã bao gồm thuốc] | 18.0309.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
13 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | 18.0355.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
14 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | 18.0353.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
15 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)[Đã bao gồm thuốc] | 18.0347.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
16 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)[Đã bao gồm thuốc] | 18.0348.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
17 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) [Đã bao gồm thuốc] | 18.0349.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
18 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0301.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
19 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0304.0065 | 2.700.000 | 0 | 2.700.000 | 3.240.000 | 486.000 |
20 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | 18.0340.0066 | 1.800.000 | 1.311.000 | 489.000 | 2.160.000 | 489.000 |
21 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [cổ chân] | 18.0340.0066 | 1.800.000 | 1.311.000 | 489.000 | 2.160.000 | 489.000 |
22 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [gối] | 18.0340.0066 | 1.800.000 | 1.311.000 | 489.000 | 2.160.000 | 489.000 |
23 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [khung chậu-khớp háng] | 18.0340.0066 | 1.800.000 | 1.311.000 | 489.000 | 2.160.000 | 489.000 |
24 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [vai] | 18.0340.0066 | 1.800.000 | 1.311.000 | 489.000 | 2.160.000 | 489.000 |
25 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | 18.0342.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
26 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | 18.0341.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
27 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | 18.0313.0066 | 1.800.000 | 1.311.000 | 489.000 | 2.160.000 | 489.000 |
28 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | 18.0314.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
29 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0299.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
30 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0298.0066 | 1.800.000 | 1.311.000 | 489.000 | 2.160.000 | 489.000 |
31 | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) | 18.0328.0065 | 2.500.000 | 2.214.000 | 286.000 | 3.000.000 | 286.000 |
32 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | 18.0345.0066 | 1.800.000 | 1.311.000 | 489.000 | 2.160.000 | 489.000 |
33 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0346.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
34 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) | 18.0327.0065 | 2.500.000 | 2.214.000 | 286.000 | 3.000.000 | 286.000 |
35 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | 18.0296.0066 | 1.800.000 | 1.311.000 | 489.000 | 2.160.000 | 489.000 |
36 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 18.0297.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
37 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) | 18.0320.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
38 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) | 18.0319.0066 | 1.800.000 | 1.311.000 | 489.000 | 2.160.000 | 489.000 |
39 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)[Đã bao gồm thuốc] | 18.0351.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
40 | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [Đã bao gồm thuốc] | 18.0315.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
41 | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [Đã bao gồm thuốc] | 18.0350.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
42 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | 18.0359.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
43 | Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM (1.5T) | | 5.000.000 | 0 | 5.000.000 | 6.000.000 | 0 |
44 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) | 18.0365.0068 | 3.300.000 | 3.165.000 | 135.000 | 3.960.000 | 135.000 |
45 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [Đã bao gồm thuốc] | 18.0305.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
46 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0329.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
47 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0317.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
48 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 18.0302.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
49 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 18.0321.0066 | 2.700.000 | 1.311.000 | 1.389.000 | 3.240.000 | 1.389.000 |
50 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 18.0323.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
51 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [Đã bao gồm thuốc] | 18.0322.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
52 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0311.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
53 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 18.0344.0065 | 2.700.000 | 2.214.000 | 486.000 | 3.240.000 | 486.000 |
54 | Dotarem 0.5mmol/ml, 10ml (Guerbet France) | | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
55 | Gây mê chụp MRI | | 800.000 | 0 | 800.000 | 1.200.000 | 0 |
56 | MRI tiểu khung | | 1.800.000 | 0 | 1.800.000 | 2.160.000 | 0 |
57 | MRI toàn bộ cột sống | | 3.600.000 | 0 | 3.600.000 | 4.320.000 | 0 |
58 | MRI tuyến giáp, cận giáp | | 1.800.000 | 0 | 1.800.000 | 2.160.000 | 0 |
59 | Omniscan(10ml) | | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |