STT | Tên dịch vụ | Mã BH | Giá thu phí | Giá BH | Chênh | Giá VIP | Miễn Giảm |
1 | Dịch vụ nội soi cấp cứu tại giường | | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
2 | Dịch vụ nội soi cấp cứu tại phòng mổ | | 1.500.000 | 0 | 1.500.000 | 1.800.000 | 0 |
4 | Gây mê cho trẻ em < 10 tuổi | | 800.000 | 0 | 800.000 | 1.200.000 | 0 |
5 | Gây mê NS dạ dày trong gói gây mê NS dạ dày+đại tràng | | 400.000 | 0 | 400.000 | 800.000 | 0 |
6 | Gây mê trong nội soi dạ dày | | 560.000 | 0 | 560.000 | 840.000 | 0 |
7 | Gây mê trong nội soi đại tràng | | 640.000 | 0 | 640.000 | 960.000 | 0 |
8 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | 02.0212.0150 | 1.069.000 | 0 | 1.069.000 | 1.282.800 | 0 |
9 | Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm | 02.0215.0149 | 1.190.000 | 0 | 1.190.000 | 1.428.000 | 0 |
10 | Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp | 03.1080.0151 | 1.319.000 | 0 | 1.319.000 | 1.582.800 | 0 |
11 | Nội soi buồng tử cung | | 219.000 | 0 | 219.000 | 438.000 | 0 |
12 | Nội soi đại tràng sigma | 20.0081.0137 | 430.000 | 305.000 | 125.000 | 860.000 | 125.000 |
13 | Nội soi đại tràng sigma [cấp cứu] | 20.0081.0137 | 1.000.000 | 305.000 | 695.000 | 1.500.000 | 695.000 |
14 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 02.0306.0137 | 569.000 | 305.000 | 264.000 | 853.500 | 264.000 |
15 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 02.0261.0319 | 1.569.000 | 580.000 | 989.000 | 1.882.800 | 624.000 |
16 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê [áp dụng cho trẻ em < 10 tuổi] | 02.0261.0319 | 2.000.000 | 580.000 | 1.420.000 | 2.400.000 | 895.000 |
17 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 02.0259.0137 | 750.000 | 305.000 | 445.000 | 1.125.000 | 445.000 |
18 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết [BS Bạch Mai] | 02.0304.0134 | 519.000 | 433.000 | 86.000 | 778.500 | 86.000 |
19 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | 02.0305.0135 | 400.000 | 244.000 | 156.000 | 800.000 | 156.000 |
20 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [có test HP, cấp cứu] | 02.0305.0135 | 950.000 | 244.000 | 706.000 | 1.425.000 | 706.000 |
21 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [có test HP, qua đường mũi] | 02.0305.0135 | 750.000 | 244.000 | 506.000 | 1.125.000 | 506.000 |
22 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [có test HP] | 02.0305.0135 | 450.000 | 244.000 | 206.000 | 900.000 | 206.000 |
23 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [dùng máy tá tràng, có gây mê] | 02.0305.0135 | 1.200.000 | 244.000 | 956.000 | 1.440.000 | 956.000 |
24 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 02.0308.0139 | 298.000 | 189.000 | 109.000 | 596.000 | 109.000 |
25 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết [có gây mê, áp dụng cho trẻ em < 10 tuổi] | 02.0308.0139 | 1.300.000 | 189.000 | 1.111.000 | 1.560.000 | 1.111.000 |
26 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết [có gây mê] | 02.0308.0139 | 1.069.000 | 189.000 | 880.000 | 1.282.800 | 880.000 |
27 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | 02.0229.0152 | 1.200.000 | 0 | 1.200.000 | 1.440.000 | 0 |
29 | Nội soi cầm máu mũi [có sử dụng Meroxeo 1 bên] | | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
30 | Nội soi cầm máu mũi [không sử dụng Meroxeo 1 bên] | | 351.000 | 0 | 351.000 | 702.000 | 0 |
31 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | 15.0131.0923 | 2.200.000 | 673.000 | 1.527.000 | 2.640.000 | 1.527.000 |
32 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 15.0131.0922 | 1.500.000 | 447.000 | 1.053.000 | 1.800.000 | 1.053.000 |
33 | Nội soi họng [bao gồm nội soi mũi][trẻ em] | 03.1003.2048 | 155.000 | 40.000 | 115.000 | 310.000 | 115.000 |
34 | Nội soi họng [bao gồm nội soi tai][trẻ em] | 03.1003.2048 | 155.000 | 40.000 | 115.000 | 310.000 | 115.000 |
35 | Nội soi họng [trẻ em] | 03.1003.2048 | 77.000 | 40.000 | 37.000 | 154.000 | 37.000 |
36 | Nội soi mũi [ trẻ em] | 03.1002.2048 | 77.000 | 40.000 | 37.000 | 154.000 | 37.000 |
37 | Nội soi mũi [bao gồm nội soi họng][trẻ em] | 03.1002.2048 | 155.000 | 40.000 | 115.000 | 310.000 | 115.000 |
38 | Nội soi mũi [bao gồm nội soi tai][trẻ em] | 03.1002.2048 | 155.000 | 40.000 | 115.000 | 310.000 | 115.000 |
39 | Nội soi tai [ trẻ em] | 03.1001.2048 | 78.000 | 40.000 | 38.000 | 156.000 | 38.000 |
40 | Nội soi tai [bao gồm nội soi họng][trẻ em] | 03.1001.2048 | 155.000 | 40.000 | 115.000 | 310.000 | 115.000 |
41 | Nội soi tai [bao gồm nội soi mũi][trẻ em] | 03.1001.2048 | 155.000 | 40.000 | 115.000 | 310.000 | 115.000 |
42 | Nội soi tai mũi họng | 20.0013.0933 | 232.000 | 104.000 | 128.000 | 464.000 | 128.000 |
43 | Nội soi tai mũi họng [Nội soi họng người lớn] | 20.0013.2048 | 77.000 | 40.000 | 37.000 | 154.000 | 37.000 |
44 | Nội soi tai mũi họng [Nội soi mũi người lớn] | 20.0013.2048 | 77.000 | 40.000 | 37.000 | 154.000 | 37.000 |
45 | Nội soi tai mũi họng [nội soi tai người lớn] | 20.0013.2048 | 78.000 | 40.000 | 38.000 | 156.000 | 38.000 |
46 | Nội soi tai mũi họng trong tua trực | | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
47 | Nội soi Tai/Mũi/Họng trong tua trực | | 150.000 | 0 | 150.000 | 300.000 | 0 |
48 | Sinh thiết hốc mũi | 15.0135.0168 | 800.000 | 126.000 | 674.000 | 1.200.000 | 674.000 |