1 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 14.0183.0796 | 1.500.000 | 0 | 1.500.000 | 1.800.000 | 0 |
2 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 14.0180.0805 | 1.800.000 | 0 | 1.800.000 | 2.160.000 | 0 |
3 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) [cắt củng mạc sâu] | 14.0180.0805 | 2.500.000 | 0 | 2.500.000 | 3.000.000 | 0 |
4 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF [cắt bè củng giác mạc] | 14.0147.0731 | 1.800.000 | 0 | 1.800.000 | 2.160.000 | 0 |
5 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF [cắt củng mạc sâu] | 14.0147.0731 | 2.500.000 | 0 | 2.500.000 | 3.000.000 | 0 |
6 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 14.0184.0774 | 2.500.000 | 0 | 2.500.000 | 3.000.000 | 0 |
7 | Cắt bỏ túi lệ | | 804.000 | 0 | 804.000 | 1.206.000 | 0 |
8 | Cắt bỏ u bạch mạch kết mạc | | 50.000 | 0 | 50.000 | 100.000 | 0 |
9 | Cắt bỏ u hạt, u gai kết mạc | | 120.000 | 0 | 120.000 | 240.000 | 0 |
10 | Cắt da mi thừa 2 mi tạo hình nếp mí + lấy mỡ thừa | | 5.500.000 | 0 | 5.500.000 | 6.600.000 | 0 |
11 | Cắt da mi thừa 4 mi tạo hình nếp mi +- lấy mỡ thừa | | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
12 | Cắt mộng phương pháp vùi cắt bỏ đơn thuần | | 450.000 | 0 | 450.000 | 900.000 | 0 |
13 | Cắt u da mi không ghép [<5mm] | 14.0083.0836 | 1.100.000 | 0 | 1.100.000 | 1.320.000 | 0 |
14 | Cắt u da mi không ghép [>5mm] | 14.0083.0836 | 2.200.000 | 0 | 2.200.000 | 2.640.000 | 0 |
15 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 14.0088.0736 | 2.300.000 | 0 | 2.300.000 | 2.760.000 | 0 |
16 | Cắt u kết mạc không vá | | 1.500.000 | 0 | 1.500.000 | 1.800.000 | 0 |
17 | Cắt u mi, u kết mạc không vá da, chắp tỏa lan | | 350.000 | 0 | 350.000 | 700.000 | 0 |
18 | Điện đông thể mi | | 150.000 | 0 | 150.000 | 300.000 | 0 |
19 | Ghép giác mạc (01 mắt) | | 1.500.000 | 0 | 1.500.000 | 1.800.000 | 0 |
20 | Ghép màng ối điều trị loét giác mạc | | 700.000 | 0 | 700.000 | 1.050.000 | 0 |
21 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt [1 mắt] | | 3.500.000 | 0 | 3.500.000 | 4.200.000 | 0 |
22 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt [2 mắt] | | 7.500.000 | 0 | 7.500.000 | 9.000.000 | 0 |
23 | Gọt giác mạc | | 430.000 | 0 | 430.000 | 860.000 | 0 |
24 | Khâu cò mi | | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
25 | Khâu củng mạc [đơn thuần] | 14.0177.0765 | 1.800.000 | 0 | 1.800.000 | 2.160.000 | 0 |
26 | Khâu củng mạc [phức tạp] | 14.0177.0767 | 2.000.000 | 0 | 2.000.000 | 2.400.000 | 0 |
27 | Khâu da mi đơn giản | 14.0171.0769 | 1.000.000 | 809.000 | 191.000 | 1.500.000 | 0 |
28 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê | 03.1663.0768 | 2.000.000 | 0 | 2.000.000 | 2.400.000 | 0 |
29 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | | 1.800.000 | 0 | 1.800.000 | 2.160.000 | 0 |
30 | Khâu giác mạc [phức tạp] | | 2.000.000 | 0 | 2.000.000 | 2.400.000 | 0 |
31 | Khâu kết mạc [gây mê] | 14.0201.0769 | 2.000.000 | 0 | 2.000.000 | 2.400.000 | 0 |
32 | Khâu kết mạc [gây tê] | 14.0201.0769 | 1.000.000 | 0 | 1.000.000 | 1.500.000 | 0 |
33 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 14.0179.0770 | 1.600.000 | 0 | 1.600.000 | 1.920.000 | 0 |
34 | Khâu phủ kết mạc | 14.0175.0839 | 1.200.000 | 0 | 1.200.000 | 1.440.000 | 0 |
35 | Khâu phục hồi bờ mi | 28.0035.0772 | 1.000.000 | 0 | 1.000.000 | 1.500.000 | 0 |
36 | Lấy dị vật hốc mắt | | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
37 | Lấy dị vật tiền phòng | | 400.000 | 0 | 400.000 | 800.000 | 0 |
38 | Mở bao sau bằng Laser | | 150.000 | 0 | 150.000 | 300.000 | 0 |
39 | Mở tiền phòng rửa máu/ mủ | | 400.000 | 0 | 400.000 | 800.000 | 0 |
40 | Múc nội nhãn | 14.0185.0798 | 1.000.000 | 0 | 1.000.000 | 1.500.000 | 0 |
41 | Nhấn mí Hàn Quốc | | 3.000.000 | 0 | 3.000.000 | 3.600.000 | 0 |
42 | Nối thông lệ mũi | | 700.000 | 0 | 700.000 | 1.050.000 | 0 |
43 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) | | 1.500.000 | 0 | 1.500.000 | 1.800.000 | 0 |
44 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê | | 1.400.000 | 0 | 1.400.000 | 1.680.000 | 0 |
45 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 14.0145.0810 | 1.400.000 | 0 | 1.400.000 | 1.680.000 | 0 |
46 | Phẫu thuật cắt thủy tinh thể | | 650.000 | 0 | 650.000 | 975.000 | 0 |
47 | Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) | | 350.000 | 0 | 350.000 | 700.000 | 0 |
48 | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 14.0143.0740 | 1.700.000 | 0 | 1.700.000 | 2.040.000 | 0 |
49 | Phẫu thuật Epicanthus [1 mắt] | 14.0135.0816 | 1.500.000 | 0 | 1.500.000 | 1.800.000 | 0 |
50 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 03.1622.0817 | 1.500.000 | 0 | 1.500.000 | 1.800.000 | 0 |
51 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 03.1621.0817 | 1.500.000 | 0 | 1.500.000 | 1.800.000 | 0 |
52 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [mộng đơn tái phát][gây mê] | 14.0066.0808 | 2.400.000 | 0 | 2.400.000 | 2.880.000 | 0 |
53 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [mộng đơn tái phát][gây tê] | 14.0066.0824 | 1.600.000 | 0 | 1.600.000 | 1.920.000 | 0 |
54 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [mộng đơn, ghép kết mạc tự thân][gây tê] | 14.0066.0824 | 1.400.000 | 0 | 1.400.000 | 1.680.000 | 0 |
55 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [mộng đơn][gây mê] | 14.0066.0808 | 2.100.000 | 0 | 2.100.000 | 2.520.000 | 0 |
56 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [mộng kép tái phát][gây tê] | 14.0066.0824 | 2.300.000 | 0 | 2.300.000 | 2.760.000 | 0 |
57 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [mộng kép] | 14.0066.0824 | 2.000.000 | 0 | 2.000.000 | 2.400.000 | 0 |
58 | Phẫu thuật mộng đơn thuần [mộng đơn] | 14.0165.0823 | 1.300.000 | 0 | 1.300.000 | 1.560.000 | 0 |
59 | Phẫu thuật mộng đơn thuần [mộng kép] | 14.0165.0823 | 2.000.000 | 0 | 2.000.000 | 2.400.000 | 0 |
60 | Phẫu thuật quặm [1 mi gây mê] | 14.0187.0788 | 1.800.000 | 0 | 1.800.000 | 2.160.000 | 0 |
61 | Phẫu thuật quặm [1 mi gây tê] | 14.0187.0789 | 1.300.000 | 0 | 1.300.000 | 1.560.000 | 0 |
62 | Phẫu thuật quặm [1 mi tái phát - tê] | 14.0187.0789 | 1.500.000 | 0 | 1.500.000 | 1.800.000 | 0 |
63 | Phẫu thuật quặm [1 mi tát phát - mê] | 14.0187.0788 | 2.000.000 | 0 | 2.000.000 | 2.400.000 | 0 |
64 | Phẫu thuật quặm [2 mi gây mê] | 14.0187.0790 | 2.700.000 | 0 | 2.700.000 | 3.240.000 | 0 |
65 | Phẫu thuật quặm [2 mi gây tê] | 14.0187.0791 | 2.200.000 | 0 | 2.200.000 | 2.640.000 | 0 |
66 | Phẫu thuật quặm [2 mi tái phát - mê] | 14.0187.0790 | 3.000.000 | 0 | 3.000.000 | 3.600.000 | 0 |
67 | Phẫu thuật quặm [2 mi tái phát- tê] | 14.0187.0791 | 2.500.000 | 0 | 2.500.000 | 3.000.000 | 0 |
68 | Phẫu thuật quặm [3 mi gây mê] | 14.0187.0793 | 3.500.000 | 0 | 3.500.000 | 4.200.000 | 0 |
69 | Phẫu thuật quặm [3 mi gây tê] | 14.0187.0792 | 3.000.000 | 0 | 3.000.000 | 3.600.000 | 0 |
70 | Phẫu thuật quặm [3 mi tái phát - mê] | 14.0187.0793 | 3.900.000 | 0 | 3.900.000 | 4.680.000 | 0 |
71 | Phẫu thuật quặm [3 mi tái phát - tê] | 14.0187.0792 | 3.400.000 | 0 | 3.400.000 | 4.080.000 | 0 |
72 | Phẫu thuật quặm [4 mi gây mê] | 14.0187.0794 | 4.200.000 | 0 | 4.200.000 | 5.040.000 | 0 |
73 | Phẫu thuật quặm [4 mi gây tê] | 14.0187.0795 | 3.700.000 | 0 | 3.700.000 | 4.440.000 | 0 |
74 | Phẫu thuật quặm [4 mi tái phát - mê] | 14.0187.0794 | 4.700.000 | 0 | 4.700.000 | 5.640.000 | 0 |
75 | Phẫu thuật quặm [4 mi tái phát - tê] | 14.0187.0795 | 4.200.000 | 0 | 4.200.000 | 5.040.000 | 0 |
76 | Phẫu thuật sụp mi | | 2.500.000 | 0 | 2.500.000 | 3.000.000 | 0 |
77 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 14.0005.0815 | 3.000.000 | 0 | 3.000.000 | 3.600.000 | 0 |
78 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL [BS Hà Nội] | 14.0005.0815 | 3.500.000 | 0 | 3.500.000 | 4.200.000 | 0 |
79 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mí - 1 mắt] | 14.0125.0829 | 2.500.000 | 0 | 2.500.000 | 3.000.000 | 0 |
80 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mí - 1 mắt] | 14.0125.0829 | 5.500.000 | 0 | 5.500.000 | 6.600.000 | 0 |
81 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mí - 2 mắt] | 14.0125.0829 | 5.500.000 | 0 | 5.500.000 | 6.600.000 | 0 |
82 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [3,4 mí - 2 mắt] | 14.0125.0829 | 7.500.000 | 0 | 7.500.000 | 9.000.000 | 0 |
83 | Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon) | | 650.000 | 0 | 650.000 | 975.000 | 0 |
84 | Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi [1 mắt] | | 2.500.000 | 0 | 2.500.000 | 3.000.000 | 0 |
85 | Phẫu thuật u kết mạc nông | | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
86 | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi | | 1.010.000 | 0 | 1.010.000 | 1.212.000 | 0 |
87 | Rạch góc tiền phòng | | 400.000 | 0 | 400.000 | 800.000 | 0 |
88 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) [trẻ em] | 03.1655.0796 | 1.500.000 | 740.000 | 760.000 | 1.800.000 | 760.000 |
89 | Sửa sẹo xấu quanh mi [1 mắt] | | 1.700.000 | 0 | 1.700.000 | 2.040.000 | 0 |
90 | Tách dính mi cầu ghép kết mạc | | 750.000 | 0 | 750.000 | 1.125.000 | 0 |
91 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 28.0033.0773 | 1.500.000 | 0 | 1.500.000 | 1.800.000 | 0 |
92 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 14.0174.0773 | 1.700.000 | 926.000 | 774.000 | 2.040.000 | 774.000 |