STT | Tên dịch vụ | Mã BH | Giá thu phí | Giá BH | Chênh | Giá VIP | Miễn Giảm |
1 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 16.0214.1007 | 200.000 | 158.000 | 42.000 | 400.000 | 42.000 |
2 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới [Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng] | 16.0214.1007 | 200.000 | 158.000 | 42.000 | 400.000 | 42.000 |
3 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 12.0045.1049 | 5.000.000 | 0 | 5.000.000 | 6.000.000 | 0 |
4 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | 12.0084.1039 | 455.000 | 0 | 455.000 | 910.000 | 0 |
5 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | 12.0315.1059 | 11.200.000 | 0 | 11.200.000 | 13.440.000 | 0 |
6 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 16.0220.1042 | 535.000 | 535.000 | 0 | 802.500 | 0 |
7 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 16.0233.1050 | 460.000 | 460.000 | 0 | 920.000 | 0 |
8 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 16.0067.1031 | 247.000 | 247.000 | 0 | 494.000 | 0 |
9 | Điều trị tủy lại | 16.0061.1011 | 1.100.000 | 954.000 | 146.000 | 1.320.000 | 146.000 |
10 | Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] | 16.0232.1016 | 300.000 | 271.000 | 29.000 | 600.000 | 29.000 |
11 | Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân] | 16.0232.1017 | 500.000 | 382.000 | 118.000 | 1.000.000 | 118.000 |
12 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1,2,3, có nang chân răng] | 16.0050.1014 | 600.000 | 422.000 | 178.000 | 900.000 | 178.000 |
13 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1,2,3, tủy chết] | 16.0050.1014 | 500.000 | 422.000 | 78.000 | 1.000.000 | 78.000 |
14 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1,2,3] | 16.0050.1014 | 500.000 | 422.000 | 78.000 | 1.000.000 | 78.000 |
15 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4 hàm trên, tủy chết, nang chân răng] | 16.0050.1012 | 700.000 | 565.000 | 135.000 | 1.050.000 | 135.000 |
16 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4,5, tủy chết, có nang] | 16.0050.1012 | 700.000 | 565.000 | 135.000 | 1.050.000 | 135.000 |
17 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4,5] | 16.0050.1012 | 600.000 | 565.000 | 35.000 | 900.000 | 35.000 |
18 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 16.0050.1013 | 900.000 | 795.000 | 105.000 | 1.350.000 | 105.000 |
19 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên, tủy chết, có nang] | 16.0050.1015 | 1.100.000 | 925.000 | 175.000 | 1.320.000 | 175.000 |
20 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 16.0050.1015 | 1.000.000 | 925.000 | 75.000 | 1.500.000 | 75.000 |
21 | Nhổ răng vĩnh viễn | 16.0203.1026 | 500.000 | 207.000 | 293.000 | 1.000.000 | 293.000 |
22 | Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng số 6,7 dính xương,dùi trống] | 16.0203.1026 | 500.000 | 207.000 | 293.000 | 1.000.000 | 293.000 |
23 | Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng số 6,7 khó, chân cong] | 16.0203.1026 | 500.000 | 207.000 | 293.000 | 1.000.000 | 293.000 |
24 | Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng số 8 bình thường] | 16.0203.1026 | 300.000 | 207.000 | 93.000 | 600.000 | 93.000 |
25 | Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm] | 16.0203.1026 | 3.000.000 | 207.000 | 2.793.000 | 3.600.000 | 2.793.000 |
26 | Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng số 8 dính xương] | 16.0203.1026 | 2.500.000 | 207.000 | 2.293.000 | 3.000.000 | 2.293.000 |
27 | Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng số 8 hàm dưới mọc thẳng chân cong] | 16.0203.1026 | 1.000.000 | 207.000 | 793.000 | 1.500.000 | 793.000 |
28 | Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng số 8 hàm dưới thẳng] | 16.0203.1026 | 700.000 | 207.000 | 493.000 | 1.050.000 | 493.000 |
29 | Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng số 8 ngầm dưới xương, mọc thẳng] | 16.0203.1026 | 3.000.000 | 207.000 | 2.793.000 | 3.600.000 | 2.793.000 |
30 | Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng từ R1-R5 chân cong, dùi trống] | 16.0203.1026 | 300.000 | 207.000 | 93.000 | 600.000 | 93.000 |
31 | Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng từ R1-R5 dính xương] | 16.0203.1026 | 400.000 | 207.000 | 193.000 | 800.000 | 193.000 |
32 | Nhổ răng vĩnh viễn [Răng số 8 hàm trên] | 16.0203.1026 | 1.000.000 | 207.000 | 793.000 | 1.500.000 | 793.000 |
33 | Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng | | 200.000 | 0 | 200.000 | 400.000 | 0 |
34 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 16.0216.1041 | 300.000 | 295.000 | 5.000 | 600.000 | 5.000 |
35 | Phẫu thuật cắt phanh má | 16.0218.1041 | 400.000 | 295.000 | 105.000 | 800.000 | 105.000 |
36 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 16.0217.1041 | 400.000 | 295.000 | 105.000 | 800.000 | 105.000 |
37 | Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn | | 11.200.000 | 0 | 11.200.000 | 13.440.000 | 0 |
38 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 16.0035.1023 | 465.000 | 74.000 | 391.000 | 930.000 | 391.000 |
39 | Phẫu thuật nạo túi lợi [ 2 hàm] | 16.0035.1023 | 465.000 | 74.000 | 391.000 | 930.000 | 391.000 |
40 | Phẫu thuật nhổ răng đơn giản | | 200.000 | 0 | 200.000 | 400.000 | 0 |
41 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân [lệch 30 độ] | 16.0201.1028 | 500.000 | 342.000 | 158.000 | 1.000.000 | 158.000 |
42 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân [lệch 45 độ, chân cong, dùi trống, dính xương] | 16.0201.1028 | 1.500.000 | 342.000 | 1.158.000 | 1.800.000 | 1.158.000 |
43 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân [lệch 45 độ] | 16.0201.1028 | 1.000.000 | 342.000 | 658.000 | 1.500.000 | 658.000 |
44 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân [lệch 90 độ, chân cong, dùi trống] | 16.0201.1028 | 2.000.000 | 342.000 | 1.658.000 | 2.400.000 | 1.658.000 |
45 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân [lệch 90 độ] | 16.0201.1028 | 1.500.000 | 342.000 | 1.158.000 | 1.800.000 | 1.158.000 |
46 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân [Nhổ răng số 8 ngầm dưới xương, mọc lệch] | 16.0201.1028 | 3.000.000 | 342.000 | 2.658.000 | 3.600.000 | 2.658.000 |
47 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ [loại đơn giản] | 16.0197.1036 | 400.000 | 337.000 | 63.000 | 800.000 | 63.000 |
48 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ [loại phức tạp] | 16.0197.1036 | 500.000 | 337.000 | 163.000 | 1.000.000 | 163.000 |
49 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | | 3.000.000 | 0 | 3.000.000 | 3.600.000 | 0 |
50 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 16.0034.1038 | 820.000 | 820.000 | 0 | 1.230.000 | 0 |