1 | Bẻ cuốn dưới | 03.2152.0867 | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
2 | Bẻ cuốn mũi | 15.0132.0867 | 1.000.000 | 0 | 1.000.000 | 1.500.000 | 0 |
3 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm [trẻ em] | 03.2457.1044 | 3.250.000 | 705.000 | 2.545.000 | 3.900.000 | 0 |
4 | Bơm hơi vòi nhĩ | 15.0052.0993 | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
5 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 15.0208.0916 | 3.000.000 | 116.000 | 2.884.000 | 3.600.000 | 2.884.000 |
6 | Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] | 15.0142.0868 | 600.000 | 205.000 | 395.000 | 900.000 | 395.000 |
7 | Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] | 15.0142.0869 | 1.000.000 | 275.000 | 725.000 | 1.500.000 | 725.000 |
8 | Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê) (gồm cả Comblator)) | | 5.000.000 | 0 | 5.000.000 | 6.000.000 | 0 |
9 | Cắt bỏ khối u màn hầu | 12.0142.1189 | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
10 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 12.0090.1060 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
11 | Cắt bỏ vành tai thừa | 15.0047.0000 | 700.000 | 0 | 700.000 | 1.050.000 | 0 |
12 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | 12.0008.0834 | 5.000.000 | 0 | 5.000.000 | 6.000.000 | 0 |
13 | Cắt các u nang mang | 12.0013.0834 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
14 | Cắt hãm lưỡi [gây mê] | | 3.000.000 | 0 | 3.000.000 | 3.600.000 | 0 |
15 | Cắt hãm lưỡi [gây tê] | | 1.500.000 | 0 | 1.500.000 | 1.800.000 | 0 |
16 | Cắt nang giáp móng | 03.2454.1048 | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
17 | Cắt nang vùng sàn miệng | 12.0064.1046 | 8.300.000 | 0 | 8.300.000 | 9.960.000 | 0 |
18 | Cắt polyp mũi | 12.0162.0918 | 6.000.000 | 663.000 | 5.337.000 | 7.200.000 | 5.337.000 |
19 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 12.0161.0875 | 2.000.000 | 602.000 | 1.398.000 | 2.400.000 | 1.398.000 |
20 | Cắt sẹo lồi vành tai gây mê | | 5.000.000 | 0 | 5.000.000 | 6.000.000 | 0 |
21 | Cắt sẹo lồi vành tai gây tê | | 3.300.000 | 0 | 3.300.000 | 3.960.000 | 0 |
22 | Cắt thanh quản có tái tạo phát âm | 03.2218.0876 | 20.300.000 | 0 | 20.300.000 | 24.360.000 | 0 |
23 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm [trẻ em] | 03.2456.1044 | 3.250.000 | 705.000 | 2.545.000 | 3.900.000 | 0 |
24 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên [trẻ em] | 03.2455.1045 | 4.250.000 | 1.126.000 | 3.124.000 | 5.100.000 | 0 |
25 | Cắt u lưỡi lành tính | 12.0135.1189 | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
26 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm [trẻ em] | 03.2458.1044 | 5.000.000 | 705.000 | 4.295.000 | 6.000.000 | 0 |
27 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | 12.0092.0909 | 4.000.000 | 1.334.000 | 2.666.000 | 4.800.000 | 0 |
28 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 12.0092.0910 | 2.000.000 | 834.000 | 1.166.000 | 2.400.000 | 0 |
29 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | | 4.000.000 | 0 | 4.000.000 | 4.800.000 | 0 |
30 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | | 3.000.000 | 0 | 3.000.000 | 3.600.000 | 0 |
31 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | 03.2177.0965 | 8.300.000 | 0 | 8.300.000 | 9.960.000 | 0 |
32 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 12.0086.1060 | 8.300.000 | 0 | 8.300.000 | 9.960.000 | 0 |
33 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [cắt tuyến dưới hàm] | 12.0086.0944 | 8.300.000 | 0 | 8.300.000 | 9.960.000 | 0 |
34 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | 12.0087.1060 | 8.300.000 | 0 | 8.300.000 | 9.960.000 | 0 |
35 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [cắt tuyến dưới hàm] | 12.0087.0944 | 8.300.000 | 0 | 8.300.000 | 9.960.000 | 0 |
36 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 12.0089.0945 | 8.300.000 | 0 | 8.300.000 | 9.960.000 | 0 |
37 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai [dùng dao siêu âm] | 12.0089.0945 | 10.000.000 | 0 | 10.000.000 | 12.000.000 | 0 |
38 | Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] | 15.0207.0995 | 3.300.000 | 729.000 | 2.571.000 | 3.960.000 | 2.571.000 |
39 | Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] | 15.0207.0878 | 1.000.000 | 263.000 | 737.000 | 1.500.000 | 737.000 |
40 | Chích áp xe sàn miệng [gây mê] | 15.0206.0996 | 3.000.000 | 729.000 | 2.271.000 | 3.600.000 | 2.271.000 |
41 | Chích áp xe sàn miệng [gây tê] | 15.0206.0879 | 1.000.000 | 263.000 | 737.000 | 1.500.000 | 737.000 |
42 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] | 15.0223.0996 | 3.000.000 | 729.000 | 2.271.000 | 3.600.000 | 2.271.000 |
43 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] | 15.0223.0879 | 2.000.000 | 263.000 | 1.737.000 | 2.400.000 | 1.737.000 |
44 | Chích nhọt ống tai ngoài | 03.2119.0505 | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
45 | Chích rạch màng nhĩ | 15.0050.0994 | 1.000.000 | 61.200 | 938.800 | 1.500.000 | 938.800 |
46 | Chích rạch vành tai | | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
47 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | 15.0031.0881 | 18.000.000 | 0 | 18.000.000 | 21.600.000 | 0 |
48 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | 15.0032.0997 | 16.000.000 | 0 | 16.000.000 | 19.200.000 | 0 |
49 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai [trẻ em] | 03.2118.0882 | 1.000.000 | 52.600 | 947.400 | 1.500.000 | 947.400 |
50 | Chọc hút dịch vành tai | 15.0056.0882 | 300.000 | 52.600 | 247.400 | 600.000 | 247.400 |
51 | Chọc hút u nang sàn mũi | | 1.000.000 | 0 | 1.000.000 | 1.500.000 | 0 |
52 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 15.0048.0971 | 3.290.000 | 0 | 3.290.000 | 3.948.000 | 0 |
53 | Đặt ống thông khí màng nhĩ [ 2 bên] | 15.0048.0971 | 6.250.000 | 0 | 6.250.000 | 7.500.000 | 0 |
54 | Đặt ống thông khí màng nhĩ [1 bên] | 15.0048.0971 | 4.250.000 | 0 | 4.250.000 | 5.100.000 | 0 |
55 | Đặt ống thông khí màng nhĩ [hòm tai] | 15.0048.0971 | 3.290.000 | 0 | 3.290.000 | 3.948.000 | 0 |
56 | Đặt stent khí phế quản | 01.0090.0883 | 10.250.000 | 0 | 10.250.000 | 12.300.000 | 0 |
57 | Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán | 21.0066.0886 | 90.000 | 0 | 90.000 | 180.000 | 0 |
58 | Đo nhĩ lượng | 21.0064.0885 | 100.000 | 0 | 100.000 | 200.000 | 0 |
59 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | 21.0065.0887 | 100.000 | 0 | 100.000 | 200.000 | 0 |
60 | Đo sức nghe lời | | 51.600 | 0 | 51.600 | 103.200 | 0 |
61 | Đo thính lực đơn âm | 21.0060.0890 | 150.000 | 0 | 150.000 | 300.000 | 0 |
62 | Đo thính lực trên ngưỡng | 21.0062.0891 | 60.000 | 0 | 60.000 | 120.000 | 0 |
63 | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | 15.0130.0923 | 5.250.000 | 673.000 | 4.577.000 | 6.300.000 | 4.577.000 |
64 | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 15.0130.0922 | 3.250.000 | 447.000 | 2.803.000 | 3.900.000 | 2.803.000 |
65 | FESS giải quyết các u lành tính | 03.2222.0966 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
66 | Gắp dị vật trong soi thực quản ống cứng | | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
67 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 15.0147.1006 | 200.000 | 140.000 | 60.000 | 400.000 | 60.000 |
68 | khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi | | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
69 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 15.0214.1002 | 3.000.000 | 954.000 | 2.046.000 | 3.600.000 | 2.046.000 |
70 | Khâu vành rách sau chấn thương | | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
71 | Khâu vết rách vành tai | 15.0051.0216 | 2.000.000 | 178.000 | 1.822.000 | 2.400.000 | 1.822.000 |
72 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [nông <10cm] [trẻ em] | 03.2245.0216 | 500.000 | 178.000 | 322.000 | 1.000.000 | 322.000 |
73 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [nông >=10cm][trẻ em] | 03.2245.0217 | 1.000.000 | 237.000 | 763.000 | 1.500.000 | 763.000 |
74 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [sâu <10cm] [trẻ em] | 03.2245.0218 | 1.300.000 | 257.000 | 1.043.000 | 1.560.000 | 1.043.000 |
75 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [sâu >=10cm] [trẻ em] | 03.2245.0219 | 2.000.000 | 305.000 | 1.695.000 | 2.400.000 | 1.695.000 |
76 | Lấy dị vật hạ họng | 15.0213.0900 | 150.000 | 40.800 | 109.200 | 300.000 | 109.200 |
77 | Lấy dị vật họng miệng | 15.0212.0900 | 100.000 | 40.800 | 59.200 | 200.000 | 59.200 |
78 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | 15.0143.0906 | 2.000.000 | 673.000 | 1.327.000 | 2.400.000 | 1.327.000 |
79 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây tê] | 15.0143.0907 | 400.000 | 194.000 | 206.000 | 800.000 | 206.000 |
80 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] | 15.0054.0902 | 3.300.000 | 514.000 | 2.786.000 | 3.960.000 | 2.786.000 |
81 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] | 15.0054.0903 | 500.000 | 155.000 | 345.000 | 1.000.000 | 345.000 |
82 | Lấy dị vật tai [trẻ em] | 03.2117.0901 | 200.000 | 62.900 | 137.100 | 400.000 | 137.100 |
83 | Lấy kist bã đậu họng | | 50.000 | 0 | 50.000 | 100.000 | 0 |
84 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 15.0059.0908 | 100.000 | 62.900 | 37.100 | 200.000 | 37.100 |
85 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | | 2.000.000 | 0 | 2.000.000 | 2.400.000 | 0 |
86 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 15.0205.1043 | 4.000.000 | 0 | 4.000.000 | 4.800.000 | 0 |
87 | Mở sào bào | 15.0027.0911 | 5.300.000 | 0 | 5.300.000 | 6.360.000 | 0 |
88 | Mở sào bào - thượng nhĩ | 15.0028.0911 | 15.300.000 | 0 | 15.300.000 | 18.360.000 | 0 |
89 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | 15.0029.0911 | 15.300.000 | 0 | 15.300.000 | 18.360.000 | 0 |
90 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 03.2148.0912 | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
91 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] | 15.0134.0912 | 5.400.000 | 2.672.000 | 2.728.000 | 6.480.000 | 2.728.000 |
92 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] | 15.0134.0913 | 3.000.000 | 1.277.000 | 1.723.000 | 3.600.000 | 1.723.000 |
93 | Nâng, nắn sống mũi | | 700.000 | 0 | 700.000 | 1.050.000 | 0 |
94 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 15.0133.0867 | 1.000.000 | 0 | 1.000.000 | 1.500.000 | 0 |
95 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 15.0203.0988 | 4.000.000 | 0 | 4.000.000 | 4.800.000 | 0 |
96 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | 15.0129.0921 | 1.500.000 | 0 | 1.500.000 | 1.800.000 | 0 |
97 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 15.0226.1005 | 2.000.000 | 290.000 | 1.710.000 | 2.400.000 | 1.710.000 |
98 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 15.0227.1005 | 3.000.000 | 290.000 | 2.710.000 | 3.600.000 | 2.710.000 |
99 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [mê] | 15.0144.0906 | 3.000.000 | 673.000 | 2.327.000 | 3.600.000 | 2.327.000 |
100 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [tê] | 15.0144.0907 | 500.000 | 194.000 | 306.000 | 1.000.000 | 306.000 |
101 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê | 15.0055.0902 | 2.000.000 | 514.000 | 1.486.000 | 2.400.000 | 1.486.000 |
102 | Nội soi lấy dị vật tai gây tê | 15.0055.0903 | 1.000.000 | 155.000 | 845.000 | 1.500.000 | 845.000 |
103 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 20.0008.0932 | 600.000 | 513.000 | 87.000 | 900.000 | 87.000 |
104 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê] | 03.0997.0931 | 3.000.000 | 0 | 3.000.000 | 3.600.000 | 0 |
105 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê] | 03.0997.0932 | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
106 | Nội soi nạo VA gây mê sửu dụng Hummer | | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
107 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 15.0136.1005 | 1.250.000 | 290.000 | 960.000 | 1.500.000 | 960.000 |
108 | Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] | 15.0137.0931 | 3.300.000 | 1.559.000 | 1.741.000 | 3.960.000 | 1.741.000 |
109 | Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] | 15.0137.0932 | 650.000 | 513.000 | 137.000 | 975.000 | 137.000 |
110 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 15.0238.1004 | 3.000.000 | 508.000 | 2.492.000 | 3.600.000 | 2.492.000 |
111 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [mê] | 15.0240.0904 | 4.000.000 | 703.000 | 3.297.000 | 4.800.000 | 3.297.000 |
112 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [tê] | 15.0240.0905 | 2.000.000 | 362.000 | 1.638.000 | 2.400.000 | 1.638.000 |
113 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 20.0010.0990 | 300.000 | 213.000 | 87.000 | 600.000 | 87.000 |
114 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 15.0239.1004 | 4.000.000 | 508.000 | 3.492.000 | 4.800.000 | 3.492.000 |
115 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê][Chưa bao gồm chi phí gắp dị vật] | 15.0234.0925 | 3.500.000 | 703.000 | 2.797.000 | 4.200.000 | 2.797.000 |
116 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 15.0234.0927 | 2.000.000 | 223.000 | 1.777.000 | 2.400.000 | 1.777.000 |
117 | Nong vòi nhĩ nội soi | | 200.000 | 0 | 200.000 | 400.000 | 0 |
118 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] | 15.0081.0918 | 6.300.000 | 0 | 6.300.000 | 7.560.000 | 0 |
119 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | 12.0159.1063 | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
120 | Phẫu thuật cắt 1/2 thanh quản | | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
121 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 15.0149.0937 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
122 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [ bằng Lazer] | | 11.000.000 | 0 | 11.000.000 | 13.200.000 | 0 |
123 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [bằng dao Plasma] | | 10.000.000 | 0 | 10.000.000 | 12.000.000 | 0 |
124 | Phẫu thuật cắt amidan gây mê [dùng dao Ligasure] | | 10.800.000 | 0 | 10.800.000 | 12.960.000 | 0 |
125 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
126 | Phẫu thuật cắt bỏ nang và rò xoang lê (túi mang 1V) | | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
127 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
128 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] | 15.0045.0909 | 3.300.000 | 1.334.000 | 1.966.000 | 3.960.000 | 0 |
129 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] | 15.0045.0910 | 1.300.000 | 834.000 | 466.000 | 1.560.000 | 466.000 |
130 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] | 15.0043.0874 | 8.300.000 | 1.990.000 | 6.310.000 | 9.960.000 | 0 |
131 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] | 15.0043.0875 | 6.300.000 | 602.000 | 5.698.000 | 7.560.000 | 5.698.000 |
132 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
133 | Phẫu thuật cắt dính thanh quản | | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
134 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser | 15.0082.0998 | 10.300.000 | 0 | 10.300.000 | 12.360.000 | 0 |
135 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai - bảo tồn dây VII | | 10.000.000 | 0 | 10.000.000 | 12.000.000 | 0 |
136 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | 15.0284.0944 | 10.000.000 | 0 | 10.000.000 | 12.000.000 | 0 |
137 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | | 10.000.000 | 0 | 10.000.000 | 12.000.000 | 0 |
138 | Phẫu thuật cắt u Amidan | 15.0151.0937 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
139 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | 15.0086.1001 | 6.000.000 | 1.415.000 | 4.585.000 | 7.200.000 | 0 |
140 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 15.0194.1001 | 4.000.000 | 0 | 4.000.000 | 4.800.000 | 0 |
141 | Phẫu thuật cắt u thành sau họng | | 5.000.000 | 0 | 5.000.000 | 6.000.000 | 0 |
142 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 15.0195.1002 | 4.300.000 | 0 | 4.300.000 | 5.160.000 | 0 |
143 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | 15.0122.0946 | 10.000.000 | 0 | 10.000.000 | 12.000.000 | 0 |
144 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | 15.0118.0947 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
145 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 15.0114.0951 | 9.000.000 | 0 | 9.000.000 | 10.800.000 | 0 |
146 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 15.0105.0969 | 5.000.000 | 0 | 5.000.000 | 6.000.000 | 0 |
147 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser | | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
148 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | 15.0026.0911 | 15.000.000 | 0 | 15.000.000 | 18.000.000 | 0 |
149 | Phẫu thuật chỉnh hỉnh họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) | | 15.000.000 | 0 | 15.000.000 | 18.000.000 | 0 |
150 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 15.0123.0912 | 5.000.000 | 0 | 5.000.000 | 6.000.000 | 0 |
151 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 15.0112.0970 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
152 | Phẫu thuật chữa ngáy | | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
153 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản | 03.2205.0955 | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
154 | Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên | 15.0164.1000 | 10.000.000 | 0 | 10.000.000 | 12.000.000 | 0 |
155 | Phẫu thuật đường dò bẩm sinh cổ bên | | 5.000.000 | 0 | 5.000.000 | 6.000.000 | 0 |
156 | Phẫu thuật giảm áp dây VII | 15.0011.0950 | 15.000.000 | 0 | 15.000.000 | 18.000.000 | 0 |
157 | Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale | | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
158 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [1 bên] [Có sử dụng mũi khoan] | 15.0046.0954 | 5.000.000 | 3.040.000 | 1.960.000 | 6.000.000 | 0 |
159 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [2 bên][Có sử dụng mũi khoan] | 15.0046.0954 | 6.000.000 | 3.040.000 | 2.960.000 | 7.200.000 | 0 |
160 | Phẫu thuật lấy nang rò khe nang II | 15.0295.0944 | 10.250.000 | 0 | 10.250.000 | 12.300.000 | 0 |
161 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 03.2067.1043 | 4.000.000 | 0 | 4.000.000 | 4.800.000 | 0 |
162 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 15.0090.0956 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
163 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | 15.0033.1001 | 10.000.000 | 0 | 10.000.000 | 12.000.000 | 0 |
164 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | | 4.000.000 | 0 | 4.000.000 | 4.800.000 | 0 |
165 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 15.0127.1002 | 5.250.000 | 0 | 5.250.000 | 6.300.000 | 0 |
166 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 15.0117.1001 | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
167 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 03.2044.1081 | 7.000.000 | 0 | 7.000.000 | 8.400.000 | 0 |
168 | Phẫu thuật nắn sống mũi sau chấn thương | | 1.000.000 | 0 | 1.000.000 | 1.500.000 | 0 |
169 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 15.0292.0957 | 10.000.000 | 0 | 10.000.000 | 12.000.000 | 0 |
170 | Phẫu thuật nạo sàng hàm | | 1.323.000 | 0 | 1.323.000 | 1.587.600 | 0 |
263 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 15.0155.0958 | 5.000.000 | 0 | 5.000.000 | 6.000.000 | 0 |
264 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi [ dùng dao Plasma hoặc Hummer] | 15.0155.0958 | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
265 | Phẫu thuật nạo V.A trong cắt amidan | | 2.000.000 | 0 | 2.000.000 | 2.400.000 | 0 |
266 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 15.0154.0914 | 5.000.000 | 790.000 | 4.210.000 | 6.000.000 | 0 |
267 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 15.0053.1002 | 2.000.000 | 954.000 | 1.046.000 | 2.400.000 | 0 |
268 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | 15.0111.0970 | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
269 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [ có sử dụng Meroxeo ( 1 bên)] | 15.0097.0960 | 5.000.000 | 0 | 5.000.000 | 6.000.000 | 0 |
270 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi[ không sử dụng Meroxeo ( 1 bên) ] | 15.0097.0960 | 3.500.000 | 0 | 3.500.000 | 4.200.000 | 0 |
271 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 15.0158.1002 | 3.000.000 | 0 | 3.000.000 | 3.600.000 | 0 |
272 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 15.0098.0929 | 5.000.000 | 0 | 5.000.000 | 6.000.000 | 0 |
273 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang | | 10.000.000 | 0 | 10.000.000 | 12.000.000 | 0 |
274 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 15.0109.0969 | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
275 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | 15.0168.0966 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
276 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser | 15.0170.0966 | 9.000.000 | 0 | 9.000.000 | 10.800.000 | 0 |
277 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | 15.0091.0961 | 15.000.000 | 0 | 15.000.000 | 18.000.000 | 0 |
278 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | 15.0159.0965 | 7.000.000 | 0 | 7.000.000 | 8.400.000 | 0 |
279 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang (chưa gồm keo sinh học) | | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
280 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | 15.0094.0958 | 5.000.000 | 0 | 5.000.000 | 6.000.000 | 0 |
281 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 15.0106.0969 | 5.000.000 | 0 | 5.000.000 | 6.000.000 | 0 |
282 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 15.0104.0942 | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
283 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 15.0113.0970 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
284 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | 15.0070.0972 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
285 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 15.0084.0974 | 10.000.000 | 0 | 10.000.000 | 12.000.000 | 0 |
286 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 15.0085.0975 | 9.000.000 | 0 | 9.000.000 | 10.800.000 | 0 |
287 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm | | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
288 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | 03.3959.0918 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
289 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 15.0079.0969 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
290 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 15.0078.0978 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
291 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [dùng Hummer] | 15.0078.0978 | 10.000.000 | 0 | 10.000.000 | 12.000.000 | 0 |
292 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng [Dùng Hummer] | 15.0077.0978 | 10.000.000 | 0 | 10.000.000 | 12.000.000 | 0 |
293 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 15.0075.0969 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
294 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm | 03.3946.0961 | 15.000.000 | 0 | 15.000.000 | 18.000.000 | 0 |
295 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | 03.3957.0975 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
296 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | | 5.000.000 | 0 | 5.000.000 | 6.000.000 | 0 |
297 | Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) | 27.0012.0974 | 15.000.000 | 0 | 15.000.000 | 18.000.000 | 0 |
298 | Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh | 15.0161.0978 | 5.400.000 | 0 | 5.400.000 | 6.480.000 | 0 |
299 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 15.0099.1001 | 5.000.000 | 0 | 5.000.000 | 6.000.000 | 0 |
300 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser | 15.0100.1001 | 7.000.000 | 0 | 7.000.000 | 8.400.000 | 0 |
301 | Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái | 15.0064.0960 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
302 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | 15.0024.0374 | 15.000.000 | 0 | 15.000.000 | 18.000.000 | 0 |
303 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | | 7.000.000 | 0 | 7.000.000 | 8.400.000 | 0 |
304 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê | | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
305 | Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII | 15.0294.0945 | 10.000.000 | 0 | 10.000.000 | 12.000.000 | 0 |
306 | Phẫu thuật rò sống mũi | 15.0291.0985 | 15.000.000 | 0 | 15.000.000 | 18.000.000 | 0 |
307 | Phẫu thuật rò xoang lê | 15.0296.0980 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 14.400.000 | 0 |
308 | Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, có vá nhĩ | | 17.000.000 | 0 | 17.000.000 | 20.400.000 | 0 |
309 | Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa | 28.0151.0000 | 1.000.000 | 0 | 1.000.000 | 1.500.000 | 0 |
310 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài | 15.0042.0911 | 10.000.000 | 0 | 10.000.000 | 12.000.000 | 0 |
311 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 15.0036.0971 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 14.400.000 | 0 |
312 | Phẫu thuật tạo hình vành tai vạt da có cuống | | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
313 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 15.0110.0970 | 6.000.000 | 3.188.000 | 2.812.000 | 7.200.000 | 0 |
314 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 15.0021.0987 | 15.000.000 | 0 | 15.000.000 | 18.000.000 | 0 |
315 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | 15.0023.0987 | 15.000.000 | 0 | 15.000.000 | 18.000.000 | 0 |
316 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | 15.0101.0969 | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 7.200.000 | 0 |
317 | Phẫu thuật treo sụn phễu | | 10.000.000 | 0 | 10.000.000 | 12.000.000 | 0 |
318 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 15.0035.0971 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 14.400.000 | 0 |
319 | Phẫu thuật vi phẫu thanh quản | 26.0026.0978 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
320 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | 15.0116.0947 | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
321 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
322 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | 10.0013.0386 | 6.000.000 | 5.383.000 | 617.000 | 7.200.000 | 0 |
323 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | | 3.000.000 | 0 | 3.000.000 | 3.600.000 | 0 |
324 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | 15.0020.0911 | 15.000.000 | 0 | 15.000.000 | 18.000.000 | 0 |
325 | PT nội soi cắt u dây thanh (gây mê) | | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
326 | Sinh thiết hốc mũi | 15.0135.0168 | 800.000 | 126.000 | 674.000 | 1.200.000 | 0 |
327 | Sinh thiết u hạ họng | | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
328 | Sinh thiết u họng miệng | 15.0211.0168 | 1.500.000 | 126.000 | 1.374.000 | 1.800.000 | 0 |
329 | Sử dụng dao siêu âm Olympus trong phẫu thuật cắt amidan | | 2.000.000 | 0 | 2.000.000 | 2.400.000 | 0 |
330 | Thông vòi nhĩ [trẻ em] | 03.2116.0992 | 500.000 | 86.600 | 413.400 | 1.000.000 | 413.400 |
331 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
332 | Vá nhĩ đơn thuần | 15.0034.0997 | 12.000.000 | 3.720.000 | 8.280.000 | 14.400.000 | 0 |