STT | Tên dịch vụ | Mã BH | Giá thu phí | Giá BH | Chênh | Giá VIP | Miễn Giảm |
1 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 18.0048.0004 | 300.000 | 222.000 | 78.000 | 600.000 | 78.000 |
2 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | 14.0293.0002 | 102.000 | 0 | 102.000 | 204.000 | 0 |
4 | Siêu âm 3D/4D thai nhi | | 222.000 | 0 | 222.000 | 444.000 | 0 |
5 | Siêu âm 3D/4D thai nhi [in đĩa] | | 252.000 | 0 | 252.000 | 504.000 | 0 |
6 | Siêu âm 3D/4D thai nhi [song thai] | | 322.000 | 0 | 322.000 | 644.000 | 0 |
7 | Siêu âm 3D/4D thai nhi [tại giường] | | 322.000 | 0 | 322.000 | 644.000 | 0 |
8 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 18.0002.0001 | 152.000 | 43.900 | 108.100 | 304.000 | 108.100 |
9 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 01.0303.0001 | 200.000 | 43.900 | 156.100 | 400.000 | 156.100 |
10 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh [Sản] | 01.0303.0001 | 217.000 | 43.900 | 173.100 | 434.000 | 173.100 |
11 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 18.0003.0001 | 152.000 | 43.900 | 108.100 | 304.000 | 108.100 |
12 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 18.0024.0004 | 300.000 | 222.000 | 78.000 | 600.000 | 78.000 |
13 | Siêu âm Doppler gan lách | 18.0022.0069 | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
14 | Siêu âm Doppler mạch máu | 02.0112.0004 | 300.000 | 222.000 | 78.000 | 600.000 | 78.000 |
15 | Siêu âm Doppler mạch máu [chi dưới] | 02.0112.0004 | 400.000 | 222.000 | 178.000 | 800.000 | 178.000 |
16 | Siêu âm Doppler mạch máu [chi trên] | 02.0112.0004 | 400.000 | 222.000 | 178.000 | 800.000 | 178.000 |
17 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 18.0026.0069 | 172.000 | 82.300 | 89.700 | 344.000 | 89.700 |
18 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) [tại giường] | 18.0026.0069 | 562.000 | 82.300 | 479.700 | 843.000 | 479.700 |
19 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 18.0052.0004 | 300.000 | 222.000 | 78.000 | 600.000 | 78.000 |
20 | Siêu âm Doppler tim, van tim [BS Tim Hà Nội] | 18.0052.0004 | 340.000 | 222.000 | 118.000 | 680.000 | 118.000 |
21 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 18.0058.0069 | 200.000 | 82.300 | 117.700 | 400.000 | 117.700 |
22 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 18.0055.0069 | 300.000 | 82.300 | 217.700 | 600.000 | 217.700 |
23 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 18.0010.0069 | 300.000 | 82.300 | 217.700 | 600.000 | 217.700 |
24 | Siêu âm hạch vùng cổ | 18.0004.0001 | 152.000 | 43.900 | 108.100 | 304.000 | 108.100 |
25 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.0016.0001 | 152.000 | 43.900 | 108.100 | 304.000 | 108.100 |
26 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) [tại giường] | 18.0016.0001 | 200.000 | 43.900 | 156.100 | 400.000 | 156.100 |
27 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.0043.0001 | 152.000 | 43.900 | 108.100 | 304.000 | 108.100 |
28 | Siêu âm màng phổi | 18.0011.0001 | 152.000 | 43.900 | 108.100 | 304.000 | 108.100 |
29 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 02.0063.0001 | 200.000 | 43.900 | 156.100 | 400.000 | 156.100 |
30 | Siêu âm ngoài giờ | | 200.000 | 0 | 200.000 | 400.000 | 0 |
31 | Siêu âm ổ bụng | 02.0314.0001 | 152.000 | 43.900 | 108.100 | 304.000 | 108.100 |
32 | Siêu âm ổ bụng [Khám sức khỏe đoàn] | | 100.000 | 0 | 100.000 | 200.000 | 0 |
33 | Siêu âm ổ bụng [nữ] | 02.0314.0001 | 152.000 | 43.900 | 108.100 | 304.000 | 108.100 |
34 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu [siêu âm ổ bụng cấp cứu] | 01.0239.0001 | 200.000 | 43.900 | 156.100 | 400.000 | 156.100 |
35 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.0044.0001 | 152.000 | 43.900 | 108.100 | 304.000 | 108.100 |
36 | Siêu âm song thai 2D | | 222.000 | 0 | 222.000 | 444.000 | 0 |
37 | Siêu âm song thai 2D + Doppler | | 272.000 | 0 | 272.000 | 544.000 | 0 |
38 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 18.0020.0001 | 142.000 | 43.900 | 98.100 | 284.000 | 98.100 |
39 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [San1] | 18.0020.0001 | 142.000 | 43.900 | 98.100 | 284.000 | 98.100 |
40 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [song thai] | 18.0020.0001 | 222.000 | 43.900 | 178.100 | 444.000 | 178.100 |
41 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [trên máy 4D, đa thai] | 18.0020.0001 | 322.000 | 43.900 | 278.100 | 644.000 | 278.100 |
42 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [trên máy 4D, đơn thai] | 18.0020.0001 | 222.000 | 43.900 | 178.100 | 444.000 | 178.100 |
43 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 18.0012.0001 | 152.000 | 43.900 | 108.100 | 304.000 | 108.100 |
44 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 18.0017.0003 | 218.000 | 181.000 | 37.000 | 436.000 | 37.000 |
45 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường [siêu âm tim cấp cứu] | 02.0119.0004 | 300.000 | 222.000 | 78.000 | 600.000 | 78.000 |
46 | Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) | 02.0114.0006 | 922.000 | 587.000 | 335.000 | 1.383.000 | 335.000 |
47 | Siêu âm tim thai (Bs Bệnh viện Tim Hà Nội thực hiện) | | 722.000 | 0 | 722.000 | 1.083.000 | 0 |
48 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | 03.4252.0004 | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
49 | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | 18.0051.0005 | 422.000 | 0 | 422.000 | 844.000 | 0 |
50 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | 18.0050.0008 | 922.000 | 0 | 922.000 | 1.383.000 | 0 |
51 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 18.0057.0001 | 172.000 | 43.900 | 128.100 | 344.000 | 128.100 |
52 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 18.0031.0003 | 238.000 | 181.000 | 57.000 | 476.000 | 57.000 |
53 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 18.0030.0001 | 122.000 | 43.900 | 78.100 | 244.000 | 78.100 |
54 | Siêu âm tuyến giáp | 18.0001.0001 | 152.000 | 43.900 | 108.100 | 304.000 | 108.100 |
55 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.0054.0001 | 172.000 | 43.900 | 128.100 | 344.000 | 128.100 |
56 | Soi cổ tử cung [có in ảnh] | 13.0166.0715 | 120.000 | 61.500 | 58.500 | 240.000 | 0 |