STT | Tên dịch vụ | Mã BH | Giá thu phí | Giá BH | Chênh | Giá VIP | Miễn Giảm |
1 | Bảo hiểm y tế | | 804.600 | 0 | 804.600 | 1.206.900 | 0 |
2 | Bảo hiểm y tế người thứ 2 (các thành viên mua cùng hộ khẩu) | | 563.220 | 0 | 563.220 | 844.830 | 0 |
3 | Bảo hiểm y tế người thứ 3 (các thành viên mua cùng hộ khẩu) | | 482.760 | 0 | 482.760 | 965.520 | 0 |
4 | Bảo hiểm y tế người thứ 4 (các thành viên mua cùng hộ khẩu) | | 402.300 | 0 | 402.300 | 804.600 | 0 |
5 | Bảo hiểm y tế từ người thứ 5 (các thành viên mua cùng hộ khẩu) | | 321.840 | 0 | 321.840 | 643.680 | 0 |
6 | BHXH tự nguyện mức 1 (số tiền đăng ký 700.000 đ) | | 138.600 | 0 | 138.600 | 277.200 | 0 |
7 | BHXH tự nguyện mức 10 (số tiền đăng ký 5.000.000 đ) | | 1.084.600 | 0 | 1.084.600 | 1.301.520 | 0 |
8 | BHXH tự nguyện mức 2 (số tiền đăng ký 1.000.000 đ) | | 204.600 | 0 | 204.600 | 409.200 | 0 |
9 | BHXH tự nguyện mức 3 (số tiền đăng ký 1.500.000 đ) | | 314.600 | 0 | 314.600 | 629.200 | 0 |
10 | BHXH tự nguyện mức 4 (số tiền đăng ký 2.000.000 đ) | | 424.600 | 0 | 424.600 | 849.200 | 0 |
11 | BHXH tự nguyện mức 5 (số tiền đăng ký 2.500.000 đ) | | 534.600 | 0 | 534.600 | 801.900 | 0 |
12 | BHXH tự nguyện mức 6 (số tiền đăng ký 3.000.000 đ) | | 644.600 | 0 | 644.600 | 966.900 | 0 |
13 | BHXH tự nguyện mức 7 (số tiền đăng ký 3.500.000 đ) | | 754.600 | 0 | 754.600 | 1.131.900 | 0 |
14 | BHXH tự nguyện mức 8 (số tiền đăng ký 4.000.000 đ) | | 864.600 | 0 | 864.600 | 1.296.900 | 0 |
15 | BHXH tự nguyện mức 9 (số tiền đăng ký 4.500.000 đ) | | 974.600 | 0 | 974.600 | 1.461.900 | 0 |