STT | Tên dịch vụ | Mã BH | Giá thu phí | Giá BH | Chênh | Giá VIP | Miễn Giảm |
1 | Gói 0 – 24 tháng (Bỉ) | | 16.524.000 | 0 | 16.524.000 | 19.828.800 | 0 |
2 | Gói 0 – 6 tháng (Pháp) | | 9.306.000 | 0 | 9.306.000 | 11.167.200 | 0 |
3 | Gói 0 -12 tháng (Bỉ) | | 10.637.500 | 0 | 10.637.500 | 12.765.000 | 0 |
4 | Gói 0 -12 tháng (Pháp) | | 10.465.000 | 0 | 10.465.000 | 12.558.000 | 0 |
5 | Gói 0-24 tháng (Pháp) | | 16.284.000 | 0 | 16.284.000 | 19.540.800 | 0 |
6 | Gói 0-6 tháng (Bỉ) | | 9.471.000 | 0 | 9.471.000 | 11.365.200 | 0 |
7 | Gói tiêm vaccin từ 0-12 tháng (Bỉ) (Trừ mũi lao) | | 10.511.000 | 0 | 10.511.000 | 12.613.200 | 0 |
8 | Gói tiêm Vaccin từ 0-12 tháng (Pháp) (Trừ mũi lao) | | 10.338.500 | 0 | 10.338.500 | 12.406.200 | 0 |
9 | Gói tiêm vaccin từ 0-24 tháng (Bỉ) (Trừ mũi lao) | | 16.392.000 | 0 | 16.392.000 | 19.670.400 | 0 |
10 | Gói tiêm vaccin từ 0-24 tháng (Pháp) (Trừ mũi lao) | | 16.152.000 | 0 | 16.152.000 | 19.382.400 | 0 |
11 | Gói tiêm vaccin từ 0-6 tháng (Bỉ) (Trừ mũi lao) | | 9.350.000 | 0 | 9.350.000 | 11.220.000 | 0 |
12 | Gói tiêm vaccin từ 0-6 tháng (Pháp) (trừ mũi Lao) | | 9.185.000 | 0 | 9.185.000 | 11.022.000 | 0 |
13 | Gói tiêm Vacxin từ 0 – 12 tháng | | 8.540.000 | 0 | 8.540.000 | 10.248.000 | 0 |
14 | Gói tiêm Vacxin từ 0 – 24 tháng | | 13.010.000 | 0 | 13.010.000 | 15.612.000 | 0 |
15 | Gói tiêm Vacxin từ 0 – 6 tháng | | 7.900.000 | 0 | 7.900.000 | 9.480.000 | 0 |
16 | Phí giữ thuốc (Bao gồm quản lý và bảo quản Vacxin) | | 50.000 | 0 | 50.000 | 100.000 | 0 |
17 | Rotavin-M1 ( Phòng tiêu chảy do Virus Rota) | | 420.000 | 0 | 420.000 | 840.000 | 0 |
18 | Vaccin BOOSTRIX (Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván) | | 700.000 | 0 | 700.000 | 1.050.000 | 0 |
19 | Vaccin MENACTRA (Não mô cầu 4 tuyp) | | 1.200.000 | 0 | 1.200.000 | 1.440.000 | 0 |
20 | Vaccin MVVAC (Sởi đơn lọ 5ml) | | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
21 | Vaccin PREVENEAR 13 (Phế cầu 13 chủng) | | 1.300.000 | 0 | 1.300.000 | 1.560.000 | 0 |
22 | Vaccin VARILRIX (Thủy đậu) | | 890.000 | 0 | 890.000 | 1.335.000 | 0 |
23 | Vaccin: Typhim Vi (Thương Hàn) | | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
24 | Vaccine: Abhayrab (Phòng dại) | | 260.000 | 0 | 260.000 | 520.000 | 0 |
25 | Vaccine: Adacel (Bạch hầu, ho gà, uốn ván) | | 650.000 | 0 | 650.000 | 975.000 | 0 |
26 | Vaccine: Avaxim 80U (phòng bệnh viêm gan A) | | 450.000 | 0 | 450.000 | 900.000 | 0 |
27 | Vaccine: BCG (lao) | | 150.000 | 0 | 150.000 | 300.000 | 0 |
28 | Vaccine: Cervarix 0,5ml (ngừa ung thư cổ tử cung) | | 865.000 | 0 | 865.000 | 1.297.500 | 0 |
29 | Vaccine: Engerix B- 10 mcg (Viêm gan B TE) | | 180.000 | 0 | 180.000 | 360.000 | 0 |
30 | Vaccine: ENGERIX B- 20 mcg (Viêm gan B) | | 220.000 | 0 | 220.000 | 440.000 | 0 |
31 | Vaccine: EUVAX B 10mcg/0.5ml | | 150.000 | 0 | 150.000 | 300.000 | 0 |
32 | Vaccine: EUVAX B 20mcg/1ml | | 210.000 | 0 | 210.000 | 420.000 | 0 |
33 | Vaccine: Gardasil 0,5ml (ngừa ung thư cổ tử cung) | | 1.850.000 | 0 | 1.850.000 | 2.220.000 | 0 |
34 | Vaccine: GC FLU (Cúm 0.5ml) | | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
35 | Vaccine: Havax ( Viêm gan A) | | 220.000 | 0 | 220.000 | 440.000 | 0 |
36 | Vaccine: Heberbiovac (Phòng bệnh viêm gan B) | | 120.000 | 0 | 120.000 | 240.000 | 0 |
37 | Vaccine: Hepavax 10mcg/0.5ml | | 130.000 | 0 | 130.000 | 260.000 | 0 |
38 | Vaccine: Hexaxim 0,5ml (6 trong 1: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B, Hib) | | 1.100.000 | 0 | 1.100.000 | 1.320.000 | 0 |
39 | Vaccine: Immuno HBS | | 1.900.000 | 0 | 1.900.000 | 2.280.000 | 0 |
40 | Vaccine: IMOJEV (Viêm não nhật bản) | | 650.000 | 0 | 650.000 | 975.000 | 0 |
41 | Vaccine: Indirab (Phòng dại) | | 240.000 | 0 | 240.000 | 480.000 | 0 |
42 | Vaccine: Infanrix hexa 0,5ml (6 trong 1: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B, Hib) | | 1.100.000 | 0 | 1.100.000 | 1.320.000 | 0 |
43 | Vaccine: Infanrix IPV (5 trong 1) | | 900.000 | 0 | 900.000 | 0 | 0 |
44 | Vaccine: Influvac (ngừa cúm) | | 350.000 | 0 | 350.000 | 700.000 | 0 |
45 | Vaccine: Jevax 0,5ml (viêm não Nhật Bản <=3 tuổi) | | 120.000 | 0 | 120.000 | 240.000 | 0 |
46 | Vaccine: Jevax 1ml (viêm não Nhật Bản >3 tuổi) | | 150.000 | 0 | 150.000 | 300.000 | 0 |
47 | Vaccine: MENINGOCOCCAL A+ C | | 240.000 | 0 | 240.000 | 480.000 | 0 |
48 | Vaccine: MMR (sởi – quai bị – rubela) | | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
49 | Vaccine: MVVAC 0.5ml (Sởi) | | 180.000 | 0 | 180.000 | 360.000 | 0 |
50 | Vaccine: PENTAXIM 0,5ml (5 trong 1: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib) | | 890.000 | 0 | 890.000 | 1.335.000 | 0 |
51 | Vaccine: PNEUMO 23 | | 425.000 | 0 | 425.000 | 850.000 | 0 |
52 | Vaccine: QUIMI – HIB 0.5ml (Phòng bệnh viêm phổi và viêm màng não mủ do Haemophilus influenzae) | | 260.000 | 0 | 260.000 | 520.000 | 0 |
53 | Vaccine: ROTARIX (rota virus) | | 800.000 | 0 | 800.000 | 1.200.000 | 0 |
54 | Vaccine: Rotatep | | 650.000 | 0 | 650.000 | 975.000 | 0 |
55 | Vaccine: Synflorix (Phế cầu) | | 1.000.000 | 0 | 1.000.000 | 1.500.000 | 0 |
56 | Vaccine: Tetraxim (Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt ) | | 450.000 | 0 | 450.000 | 900.000 | 0 |
57 | Vaccine: Twinrix (viêm gan AB) | | 570.000 | 0 | 570.000 | 855.000 | 0 |
58 | Vaccine: VA-Mengoc-BC (não mô cầu BC) | | 270.000 | 0 | 270.000 | 540.000 | 0 |
59 | Vaccine: VARIVAX | | 900.000 | 0 | 900.000 | 1.350.000 | 0 |
60 | Vaccine: VAT (uốn ván) | | 100.000 | 0 | 100.000 | 200.000 | 0 |
61 | Vaccine: Verorab 0,5ml (dại) | | 320.000 | 0 | 320.000 | 640.000 | 0 |
62 | Vacxine: Vaxigrip 0.25ml (Cúm) | | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
63 | Vacxine: Vaxigrip 0.5ml (Cúm) | | 350.000 | 0 | 350.000 | 700.000 | 0 |
64 | Varicell vaccine (vaccine ngừa thủy đậu) | | 650.000 | 0 | 650.000 | 975.000 | 0 |