STT | Tên dịch vụ | Mã BH | Giá thu phí | Giá BH | Chênh | Giá VIP | Miễn Giảm |
1 | Cell bloc (khối tế bào) | 25.0079.1744 | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
2 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 25.0015.1758 | 350.000 | 0 | 350.000 | 700.000 | 0 |
4 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 25.0013.1758 | 350.000 | 0 | 350.000 | 700.000 | 0 |
5 | Chọc hút kim nhỏ gan không dưới hướng dẫn của siêu âm | | 264.000 | 0 | 264.000 | 528.000 | 0 |
6 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | 25.0016.1730 | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
7 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 25.0019.1758 | 350.000 | 0 | 350.000 | 700.000 | 0 |
8 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 25.0007.1758 | 350.000 | 0 | 350.000 | 700.000 | 0 |
9 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 25.0014.1758 | 350.000 | 0 | 350.000 | 700.000 | 0 |
10 | Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán | | 380.000 | 0 | 380.000 | 760.000 | 0 |
11 | Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng | | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
12 | Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu | | 150.000 | 0 | 150.000 | 300.000 | 0 |
13 | Đột biến gen EGFR bằng phương pháp đột biến gen | | 7.000.000 | 0 | 7.000.000 | 8.400.000 | 0 |
14 | Đột biến gen EGFR bằng phương pháp miễn dịch | | 1.000.000 | 0 | 1.000.000 | 1.500.000 | 0 |
15 | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | 25.0059.1749 | 282.000 | 0 | 282.000 | 564.000 | 0 |
16 | Nhuộm hai màu Hematoxyline – Eosin [Đã bao gồm nhuộm Pas] | | 550.000 | 0 | 550.000 | 825.000 | 0 |
17 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | 25.0037.1751 | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
18 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | 25.0061.1746 | 477.000 | 0 | 477.000 | 954.000 | 0 |
19 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 25.0074.1736 | 350.000 | 0 | 350.000 | 700.000 | 0 |
20 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 25.0026.1735 | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
21 | Tế bào học dịch chải phế quản | 25.0024.1735 | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
22 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 25.0020.1735 | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
23 | Tế bào học dịch màng khớp | 25.0021.1735 | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
24 | Xét nghiệm cyto (tế bào) | | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
25 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | | 550.000 | 0 | 550.000 | 825.000 | 0 |
26 | Xét nghiệm tế bào hạch không gồm chọc hút hạch | | 263.000 | 0 | 263.000 | 526.000 | 0 |
27 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
29 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương ̣không gồm sinh thiết | | 263.000 | 0 | 263.000 | 526.000 | 0 |