STT | Tên dịch vụ | Mã BH | Giá thu phí | Giá BH | Chênh | Giá VIP | Miễn Giảm |
1 | Điện di huyết sắc tố | 22.0352.1227 | 560.000 | 0 | 560.000 | 840.000 | 0 |
2 | Định lượng D-Dimer | 22.0023.1239 | 820.000 | 253.000 | 567.000 | 1.230.000 | 0 |
4 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 22.0013.1242 | 110.000 | 102.000 | 8.000 | 220.000 | 8.000 |
5 | Định lượng men G6PD | | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
6 | Định lượng ProteinC/Protein S | | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
7 | Định nhóm máu ABO trên phiến đá | | 100.000 | 0 | 100.000 | 200.000 | 0 |
8 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0279.1269 | 42.000 | 39.100 | 2.900 | 126.000 | 2.900 |
9 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0292.1280 | 45.000 | 0 | 45.000 | 135.000 | 0 |
10 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0281.1281 | 231.000 | 207.000 | 24.000 | 462.000 | 24.000 |
11 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 22.0123.1297 | 200.000 | 65.800 | 134.200 | 400.000 | 0 |
12 | Lựa chọn đơn vị máu phù hợp | | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
13 | Mastocyte (dị ứng thuốc) | | 480.000 | 0 | 480.000 | 960.000 | 0 |
14 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 22.0306.1306 | 125.000 | 0 | 125.000 | 250.000 | 0 |
15 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | 22.0305.1307 | 130.000 | 0 | 130.000 | 260.000 | 0 |
16 | Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) chạy như CTM | | 180.000 | 0 | 180.000 | 360.000 | 0 |
17 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 22.0001.1352 | 70.000 | 63.500 | 6.500 | 140.000 | 6.500 |
18 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 22.0005.1354 | 50.000 | 40.400 | 9.600 | 100.000 | 9.600 |
19 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) [Máy DXH] | 22.0121.1369 | 100.000 | 46.200 | 53.800 | 200.000 | 53.800 |
20 | Xác định D yếu, D từng phần | | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
21 | Xác định đột biến gen Alpha- Thalassemia | | 1.100.000 | 0 | 1.100.000 | 1.320.000 | 0 |
22 | Xác định đột biến gen Beta- Thalassemia | | 1.100.000 | 0 | 1.100.000 | 1.320.000 | 0 |
23 | Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) | | 65.000 | 0 | 65.000 | 130.000 | 0 |