Stt | Tên mẫu | Đơn vị tính | Thành tiền |
---|---|---|---|
1 | Mẫu đơn | Mẫu | 501800 |
2 | Nhóm gộp 2 | Nhóm | 223300 |
3 | Nhóm gộp 3 | Nhóm | 175100 |
4 | Nhóm gộp 4 | Nhóm | 151000 |
5 | Nhóm gộp 5 | Nhóm | 136600 |
6 | Nhóm gộp 6 | Nhóm | 110600 |
7 | Nhóm gộp 7 | Nhóm | 103800 |
8 | Nhóm gộp 8 | Nhóm | 98600 |
9 | Nhóm gộp 9 | Nhóm | 94600 |
10 | Nhóm gộp 10 | Nhóm | 91400 |