STT | Tên dịch vụ | Mã BH | Giá thu phí | Giá BH | Chênh | Giá VIP | Miễn Giảm |
1 | Định tính RNA-MTB(TRC Ready 80) | | 1.000.000 | 0 | 1.000.000 | 1.500.000 | 0 |
2 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 24.0136.1651 | 1.350.000 | 664.000 | 686.000 | 1.620.000 | 0 |
4 | HCV – RNA PCR | | 1.350.000 | 0 | 1.350.000 | 1.620.000 | 0 |
5 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 24.0151.1654 | 1.350.000 | 824.000 | 526.000 | 1.620.000 | 0 |
6 | HCV genotype Real-time PCR | 24.0153.1718 | 1.980.000 | 1.564.000 | 416.000 | 2.376.000 | 416.000 |
7 | HPV genotype Real-time PCR [Bệnh phẩm là dịch] | 24.0240.1718 | 1.650.000 | 1.564.000 | 86.000 | 1.980.000 | 86.000 |
8 | HPV genotype Real-time PCR [Bệnh phẩm là mô] | 24.0240.1718 | 1.650.000 | 1.564.000 | 86.000 | 1.980.000 | 86.000 |
9 | HPV Real-time PCR [Bệnh phẩm là dịch] | 24.0239.1667 | 700.000 | 379.000 | 321.000 | 1.050.000 | 321.000 |
10 | HPV Real-time PCR [Bệnh phẩm là mô] | 24.0239.1667 | 700.000 | 379.000 | 321.000 | 1.050.000 | 321.000 |
11 | Xác định huyết thống không trực hệ: Anh- em trai; Ông nội- cháu trai; Bác trai- Cháu trai; Chú- Cháu trai (mẫu máu) | | 7.500.000 | 0 | 7.500.000 | 9.000.000 | 0 |
12 | Xác định huyết thống không trực hệ: Anh- Em trai; Ông nội- cháu trai; Bác trai- Cháu trai; Chú- Cháu trai (mẫu móng tay, móng chân, tóc) | | 8.500.000 | 0 | 8.500.000 | 10.200.000 | 0 |
13 | Xác định huyêt thống không trực hệ: Chị- Em gái; Bà nội- Cháu gái ( mẫu móng tay, móng chân, tóc) | | 9.000.000 | 0 | 9.000.000 | 10.800.000 | 0 |
14 | Xác định huyết thống không trực hệ: Chị- Em gái; Bà nội- Cháu gái (mẫu máu) | | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
15 | Xác định huyết thống trực hệ: Cha- Con; Mẹ- Con (mẫu móng tay, móng chân, tóc) | | 8.000.000 | 0 | 8.000.000 | 9.600.000 | 0 |
16 | Xác định huyết thống trực hệ: Cha- Con; Mẹ- Con (mẫu móng tay, móng chân, tóc) [từ con thứ 2] | | 4.000.000 | 0 | 4.000.000 | 4.800.000 | 0 |
17 | Xác định huyết thống trực hệ: Cha- Con; Mẹ- Con(mẫu máu) | | 7.000.000 | 0 | 7.000.000 | 8.400.000 | 0 |
18 | Xác định huyết thống trực hệ: Cha- Con; Mẹ- Con(mẫu máu) [từ con thứ 2] | | 3.000.000 | 0 | 3.000.000 | 3.600.000 | 0 |
19 | Xét nghiệm ADN xác định đột biến gây rối loạn đông máu | | 2.300.000 | 0 | 2.300.000 | 2.760.000 | 0 |
20 | Xét nghiệm ADN xác định đột biến vì mất đoạn AZF trên NST Y | | 1.700.000 | 0 | 1.700.000 | 2.040.000 | 0 |
21 | Xét nghiệm Chlamydia- Lậu PCR | | 750.000 | 0 | 750.000 | 1.125.000 | 0 |
22 | Xét nghiệm CHT/NGN định tính đồng thời | | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
23 | Xét nghiệm HLAB 27 | | 2.000.000 | 0 | 2.000.000 | 2.400.000 | 0 |
24 | Xét nghiệm HPV – 40 tuyp, PREP xét nghiệm combo | | 1.800.000 | 0 | 1.800.000 | 2.160.000 | 0 |
25 | Xét nghiệm phân mảnh ADN ở tinh trùng | | 1.800.000 | 0 | 1.800.000 | 2.160.000 | 0 |
26 | Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT – ILLUMINA cao cấp | | 11.360.000 | 0 | 11.360.000 | 13.632.000 | 0 |
27 | Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn Panorama Test gói cơ bản (sàng lọc 9 hội chứng) | | 11.000.000 | 0 | 11.000.000 | 13.200.000 | 0 |
29 | Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn Panorama Test gói toàn diện (sàng lọc 13 hội chứng) | | 13.000.000 | 0 | 13.000.000 | 15.600.000 | 0 |