STT | Tên dịch vụ | Mã BH | Giá thu phí | Giá BH | Chênh | Giá VIP | Miễn Giảm |
1 | Cấy dịch | | 380.000 | 0 | 380.000 | 760.000 | 0 |
2 | Cấy đờm, dịch tiết | | 380.000 | 0 | 380.000 | 760.000 | 0 |
4 | Cấy máu bằng máy cấy máu Batec | | 400.000 | 0 | 400.000 | 800.000 | 0 |
5 | Cấy vi khuẩn lao nhanh bằng môi trường MGIT | | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
6 | Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA | | 100.000 | 0 | 100.000 | 200.000 | 0 |
7 | Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA | | 100.000 | 0 | 100.000 | 200.000 | 0 |
8 | Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn (cho 1 loại kháng sinh) | | 280.000 | 0 | 280.000 | 560.000 | 0 |
9 | Nuôi cấy phân lập vi khuẩn gây bệnh bằng bộ API và làm kháng sinh đồ với 12-18 loại khoanh giấy | | 380.000 | 0 | 380.000 | 760.000 | 0 |
10 | Phiến đồ âm đạo nội tiết | | 40.000 | 0 | 40.000 | 120.000 | 0 |
11 | Tế bào dịch não tuỷ (bằng máy tự động) – 1 chất | | 180.000 | 0 | 180.000 | 360.000 | 0 |
12 | ThinPrep Pap Test | | 550.000 | 0 | 550.000 | 825.000 | 0 |
13 | -Tìm trực khuẩn lao và đột biến kháng thuốc | | 2.000.000 | 0 | 2.000.000 | 2.400.000 | 0 |
14 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 24.0003.1715 | 380.000 | 238.000 | 142.000 | 760.000 | 0 |
15 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch âm đạo] | 24.0003.1715 | 350.000 | 238.000 | 112.000 | 700.000 | 0 |
16 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [dịch màng phổi] | 24.0003.1715 | 380.000 | 238.000 | 142.000 | 760.000 | 0 |
17 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [dịch não tủy] | 24.0003.1715 | 380.000 | 238.000 | 142.000 | 760.000 | 0 |
18 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [dịch phế quản] | 24.0003.1715 | 380.000 | 238.000 | 142.000 | 760.000 | 0 |
19 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [dịch sinh thiết xuyên thành ngực] | 24.0003.1715 | 380.000 | 238.000 | 142.000 | 760.000 | 0 |
20 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [nước tiểu] | 24.0003.1715 | 380.000 | 238.000 | 142.000 | 760.000 | 0 |
21 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [phân trẻ em] | 24.0003.1715 | 430.000 | 238.000 | 192.000 | 860.000 | 0 |
22 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [phân] | 24.0003.1715 | 380.000 | 238.000 | 142.000 | 760.000 | 0 |
23 | Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | | 280.000 | 0 | 280.000 | 560.000 | 0 |
24 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 24.0322.1724 | 380.000 | 238.000 | 142.000 | 760.000 | 0 |
25 | Xét nghiệm dịch âm đạo | | 60.000 | 0 | 60.000 | 120.000 | 0 |
27 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl – Neelsen [ mẫu 2][HQ] | 24.0017.1714 | 150.000 | 68.000 | 82.000 | 300.000 | 82.000 |
29 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl – Neelsen [mẫu 1] | 24.0017.1714 | 70.000 | 68.000 | 2.000 | 140.000 | 2.000 |
30 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl – Neelsen [mẫu 1][HQ] | 24.0017.1714 | 150.000 | 68.000 | 82.000 | 300.000 | 82.000 |
31 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl – Neelsen [mẫu 2] | 24.0017.1714 | 70.000 | 68.000 | 2.000 | 140.000 | 2.000 |
32 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl – Neelsen [mẫu 3] | | 70.000 | 0 | 70.000 | 140.000 | 0 |
33 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl – Neelsen [mẫu 3][HQ] | | 150.000 | 0 | 150.000 | 300.000 | 0 |
34 | Cặn dư phân | | 200.000 | 0 | 200.000 | 400.000 | 0 |
35 | Chlamydia test nhanh | 24.0060.1627 | 130.000 | 71.600 | 58.400 | 260.000 | 58.400 |
36 | Demodex soi tươi | 24.0305.1674 | 50.000 | 41.700 | 8.300 | 100.000 | 8.300 |
37 | Eprep Pap Test | | 550.000 | 0 | 550.000 | 825.000 | 0 |
38 | EV71 IgM/IgG test nhanh | | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
39 | Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo | | 341.000 | 0 | 341.000 | 682.000 | 0 |
40 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 24.0307.1674 | 50.000 | 41.700 | 8.300 | 100.000 | 8.300 |
41 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 24.0291.1720 | 250.000 | 238.000 | 12.000 | 500.000 | 12.000 |
42 | Rotavirus test nhanh | 24.0249.1697 | 250.000 | 178.000 | 72.000 | 500.000 | 72.000 |
43 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 24.0309.1674 | 50.000 | 41.700 | 8.300 | 100.000 | 8.300 |
44 | Soi tươi dịch âm đạo | | 60.000 | 0 | 60.000 | 120.000 | 0 |
45 | Soi tươi dịch niệu đạo | | 50.000 | 0 | 50.000 | 100.000 | 0 |
46 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | | 100.000 | 0 | 100.000 | 200.000 | 0 |
47 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | | 50.000 | 0 | 50.000 | 100.000 | 0 |
48 | Tìm tinh thể Urat | | 100.000 | 0 | 100.000 | 200.000 | 0 |
49 | Tinh dịch đồ | 24.0000.3759 | 308.000 | 0 | 308.000 | 616.000 | 0 |
50 | Trứng giun, sán soi tươi | 24.0267.1674 | 50.000 | 41.700 | 8.300 | 100.000 | 8.300 |
51 | Vi khuẩn chí | | 50.000 | 0 | 50.000 | 100.000 | 0 |
52 | Vi khuẩn nhuộm soi | 24.0001.1714 | 75.000 | 68.000 | 7.000 | 150.000 | 7.000 |
53 | Vi nấm soi tươi | 24.0319.1674 | 50.000 | 41.700 | 8.300 | 100.000 | 8.300 |
55 | Anti HAV IgG ( máy miễn dịch) | | 550.000 | 0 | 550.000 | 825.000 | 0 |
56 | Cấy tìm vi khuẩn lao trong môi trường lỏng [dịch màng phổi] | | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
57 | Cấy tìm vi khuẩn lao trong môi trường lỏng [dịch não tủy] | | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
58 | Cấy tìm vi khuẩn lao trong môi trường lỏng [dịch phế quản] | | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
59 | Cấy tìm vi khuẩn lao trong môi trường lỏng [dịch sinh thiết xuyên thành ngực] | | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
60 | Cấy tìm vi khuẩn lao trong môi trường lỏng [đờm] | | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
61 | Chẩn đoán Anti HAV-IgM bằng kỹ thuật ELISA | | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
62 | Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh | 24.0184.1637 | 350.000 | 130.000 | 220.000 | 700.000 | 220.000 |
63 | Giang mai (Treponema screen) máy miễn dịch | | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
64 | HAV Ab test nhanh | 24.0155.1696 | 200.000 | 119.000 | 81.000 | 400.000 | 81.000 |
65 | HAV IgM miễn dịch tự động | | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
66 | HBeAb miễn dịch tự động (Định tính) | | 150.000 | 0 | 150.000 | 300.000 | 0 |
67 | HBeAg miễn dịch tự động [Định tính] | 24.0132.1644 | 120.000 | 95.500 | 24.500 | 240.000 | 24.500 |
68 | HBeAg test nhanh | 24.0130.1645 | 90.000 | 59.700 | 30.300 | 180.000 | 30.300 |
69 | HBsAb miễn dịch bán tự động | | 180.000 | 0 | 180.000 | 360.000 | 0 |
70 | HBsAg miễn dịch tự động [Định tính] | 24.0119.1649 | 100.000 | 74.700 | 25.300 | 200.000 | 0 |
71 | HBsAg test nhanh | 24.0117.1646 | 70.000 | 53.600 | 16.400 | 140.000 | 16.400 |
72 | HCV Ab miễn dịch tự động | | 140.000 | 0 | 140.000 | 280.000 | 0 |
73 | HCV Ab test nhanh | 24.0144.1621 | 100.000 | 53.600 | 46.400 | 200.000 | 46.400 |
74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | | 100.000 | 0 | 100.000 | 200.000 | 0 |
75 | HEV IgM test nhanh | 24.0164.1696 | 280.000 | 119.000 | 161.000 | 560.000 | 161.000 |
76 | HIV Ab test nhanh | 24.0169.1616 | 100.000 | 53.600 | 46.400 | 200.000 | 46.400 |
77 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động [BH chỉ thanh toán cho BN bị phơi nhiễm] | | 150.000 | 0 | 150.000 | 300.000 | 0 |
78 | HIV khẳng định | | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
79 | HSV 2 IgG miễn dịch tự động | | 350.000 | 0 | 350.000 | 700.000 | 0 |
80 | Influenza virus A, B test nhanh [ combo H1N1] | 24.0243.1671 | 450.000 | 170.000 | 280.000 | 900.000 | 280.000 |
81 | Kháng sinh đồ trực khuẩn lao (chưa bao gồm thuốc Pyrazinamide) | | 900.000 | 0 | 900.000 | 1.350.000 | 0 |
82 | Kháng sinh đồ trực khuẩn lao (đã bao gồm thuốc Pyrazinamide) | | 1.500.000 | 0 | 1.500.000 | 1.800.000 | 0 |
83 | RSV test (Respirator Syncytial Virus) | | 350.000 | 0 | 350.000 | 700.000 | 0 |
84 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | | 260.000 | 0 | 260.000 | 520.000 | 0 |
85 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | | 260.000 | 0 | 260.000 | 520.000 | 0 |
86 | Sán dây lợn IgG | | 320.000 | 0 | 320.000 | 640.000 | 0 |
87 | Sán dây lợn IgM | | 320.000 | 0 | 320.000 | 640.000 | 0 |
88 | Test vi khuẩn H.pylori (HP) | | 80.000 | 0 | 80.000 | 160.000 | 0 |
89 | TPHA định lượng [Treponema pallidum ] | | 450.000 | 0 | 450.000 | 900.000 | 0 |
90 | TPHA định tính [Treponema pallidum ] | | 170.000 | 0 | 170.000 | 340.000 | 0 |
91 | Xét nghiệm HEV IgG ELISA | | 260.000 | 0 | 260.000 | 520.000 | 0 |
92 | Xét nghiệm HEV IgM ELISA | | 360.000 | 0 | 360.000 | 720.000 | 0 |
93 | Xét nghiệm HSV – 1/2 IgG/ IgM | | 350.000 | 0 | 350.000 | 700.000 | 0 |
94 | Xét nghiệm Mumps (quai bị) IgG | | 350.000 | 0 | 350.000 | 700.000 | 0 |
95 | Xét nghiệm Mumps (quai bị) IgM | | 350.000 | 0 | 350.000 | 700.000 | 0 |
96 | Xét nghiệm thủy đậu IgG | | 520.000 | 0 | 520.000 | 780.000 | 0 |
97 | Xét nghiệm thủy đậu IgM | | 520.000 | 0 | 520.000 | 780.000 | 0 |