STT | Tên dịch vụ | Mã BH | Giá thu phí | Giá BH | Chênh | Giá VIP | Miễn Giảm |
1 | Anti-HBsAg định lượng | | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
2 | CMV IgG miễn dịch tự động | 24.0196.1631 | 650.000 | 0 | 650.000 | 975.000 | 0 |
4 | CMV IgM miễn dịch tự động | 24.0194.1632 | 650.000 | 0 | 650.000 | 975.000 | 0 |
5 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 23.0018.1457 | 160.000 | 91.600 | 68.400 | 320.000 | 68.400 |
6 | Định lượng Aldosterone niệu | | 450.000 | 0 | 450.000 | 900.000 | 0 |
7 | Định lượng Aldosterone tư thế đứng | 23.0006.1497 | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
8 | Định lượng Aldosterone tư thế nằm | 23.0006.1497 | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
9 | Định lượng AMH | | 1.000.000 | 0 | 1.000.000 | 1.500.000 | 0 |
10 | Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | | 380.000 | 0 | 380.000 | 760.000 | 0 |
11 | Định lượng Anti CCP | 23.0013.1491 | 400.000 | 0 | 400.000 | 800.000 | 0 |
12 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 23.0014.1460 | 360.000 | 0 | 360.000 | 720.000 | 0 |
13 | Định lượng B2 Microglobulin | 23.0022.1465 | 280.000 | 0 | 280.000 | 560.000 | 0 |
14 | Định lượng B-HCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 23.0024.1464 | 180.000 | 86.200 | 93.800 | 360.000 | 93.800 |
15 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu][người bệnh không suy thận, giá Định lượng Pro-BNP] | 23.0028.1466 | 650.000 | 581.000 | 69.000 | 975.000 | 69.000 |
16 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu][TD Suy tim trên người bệnh suy thận ] | 23.0028.1466 | 650.000 | 581.000 | 69.000 | 975.000 | 69.000 |
17 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 23.0034.1469 | 200.000 | 0 | 200.000 | 400.000 | 0 |
18 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 23.0033.1470 | 250.000 | 139.000 | 111.000 | 500.000 | 0 |
19 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 23.0032.1468 | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
20 | Định lượng CA72-4 (Cancer antigen 72-4) | 23.0035.1471 | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
21 | Định lượng Calcitonin | 23.0036.1474 | 450.000 | 0 | 450.000 | 900.000 | 0 |
22 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 23.0039.1476 | 250.000 | 86.200 | 163.800 | 500.000 | 163.800 |
23 | Định lượng Cortisol (máu) | 23.0046.1480 | 250.000 | 91.600 | 158.400 | 500.000 | 158.400 |
24 | Định lượng C-Peptid [Máu] | 23.0045.1481 | 420.000 | 0 | 420.000 | 840.000 | 0 |
25 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | 23.0052.1486 | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
26 | Định lượng Estradiol [Máu] | 23.0061.1513 | 180.000 | 0 | 180.000 | 360.000 | 0 |
27 | Định lượng Forlate | | 250.000 | 0 | 250.000 | 500.000 | 0 |
29 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 23.0065.1517 | 180.000 | 0 | 180.000 | 360.000 | 0 |
30 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 23.0068.1561 | 120.000 | 64.600 | 55.400 | 240.000 | 55.400 |
31 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 23.0069.1561 | 120.000 | 64.600 | 55.400 | 240.000 | 55.400 |
32 | Định lượng HE4 | | 590.000 | 0 | 590.000 | 885.000 | 0 |
33 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | 23.0093.1527 | 280.000 | 64.600 | 215.400 | 560.000 | 0 |
34 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | 23.0095.1527 | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
35 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | 23.0096.1527 | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
36 | Định lượng Insulin [Máu] | 23.0098.1529 | 150.000 | 0 | 150.000 | 300.000 | 0 |
37 | Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM 1) | | 680.000 | 0 | 680.000 | 1.020.000 | 0 |
38 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 23.0110.1535 | 180.000 | 0 | 180.000 | 360.000 | 0 |
39 | Định lượng NSE trong máu | | 320.000 | 0 | 320.000 | 640.000 | 0 |
40 | Định lượng Progesteron [Máu] | 23.0134.1550 | 180.000 | 0 | 180.000 | 360.000 | 0 |
41 | Định lượng Prolactin [Máu] | 23.0131.1552 | 180.000 | 0 | 180.000 | 360.000 | 0 |
42 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 23.0139.1553 | 230.000 | 0 | 230.000 | 460.000 | 0 |
43 | Định lượng PTH (parathyroid hormon) | | 480.000 | 0 | 480.000 | 960.000 | 0 |
44 | Định lượng SCC ( Squamous cell cacinoma antigen) | | 400.000 | 0 | 400.000 | 800.000 | 0 |
45 | Định lượng T3 | | 120.000 | 0 | 120.000 | 240.000 | 0 |
46 | Định lượng T4 | | 120.000 | 0 | 120.000 | 240.000 | 0 |
47 | Định lượng Testosterol [Máu] | 23.0151.1563 | 200.000 | 0 | 200.000 | 400.000 | 0 |
48 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 23.0154.1565 | 360.000 | 0 | 360.000 | 720.000 | 0 |
49 | Định lượng TRAb (TSH Recepter Antibodies) | | 750.000 | 0 | 750.000 | 1.125.000 | 0 |
50 | Định lượng Troponin Ihs | 23.0161.1569 | 300.000 | 75.400 | 224.600 | 600.000 | 224.600 |
51 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 23.0162.1570 | 120.000 | 59.200 | 60.800 | 240.000 | 60.800 |
52 | Định lượng Vitamin B12 | 22.0088.1571 | 300.000 | 75.400 | 224.600 | 600.000 | 224.600 |
53 | Định lượng Vitamin D | | 500.000 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 0 |
54 | EBV IgG miễn dịch tự động | 24.0219.1640 | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
55 | EBV IgM miễn dịch tự động | 24.0217.1641 | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
56 | Free- PSA | | 230.000 | 0 | 230.000 | 460.000 | 0 |
57 | Giang mai (Treponema Screen) | | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
58 | Giun đầu gai | | 360.000 | 0 | 360.000 | 720.000 | 0 |
59 | Giun tròn IgG | | 310.000 | 0 | 310.000 | 620.000 | 0 |
60 | Giun tròn IgM | | 310.000 | 0 | 310.000 | 620.000 | 0 |
61 | Gói sàng lọc sơ sinh 68 bệnh (8 bệnh + 60 bệnh MS/MS) | | 3.000.000 | 0 | 3.000.000 | 3.600.000 | 0 |
62 | Gói sàng lọc sơ sinh 8 bệnh | | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
63 | Gói sàng lọc sơ sinh 8 bệnh + Bệnh Hemoglobin | | 850.000 | 0 | 850.000 | 1.275.000 | 0 |
64 | Gói SLSS 73 bệnh | | 4.500.000 | 0 | 4.500.000 | 5.400.000 | 0 |
65 | HAV IgM miễn dịch tự động | | 320.000 | 0 | 320.000 | 640.000 | 0 |
66 | HbcAb total miễn dịch | | 200.000 | 0 | 200.000 | 400.000 | 0 |
67 | HBeAb miễn dịch tự động | 24.0135.1615 | 180.000 | 95.500 | 84.500 | 360.000 | 84.500 |
68 | HBeAg miễn dịch tự động | 24.0132.1644 | 120.000 | 95.500 | 24.500 | 240.000 | 0 |
69 | HbsAg định lượng | 24.0121.1647 | 750.000 | 471.000 | 279.000 | 1.125.000 | 0 |
70 | Herpes II DNA Realtime PCR | | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
71 | HIV miễn dịch tự động | | 150.000 | 0 | 150.000 | 300.000 | 0 |
72 | Measles (Sởi)- IgG | | 390.000 | 0 | 390.000 | 780.000 | 0 |
73 | Measles (Sởi)- IgM | | 390.000 | 0 | 390.000 | 780.000 | 0 |
74 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động | 24.0083.1689 | 700.000 | 0 | 700.000 | 1.050.000 | 0 |
75 | PIVKA II | | 1.350.000 | 0 | 1.350.000 | 1.620.000 | 0 |
76 | Renin tư thế đứng | | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
77 | Renin tư thế nằm | | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
78 | Sán dây chó IgG | | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
79 | Sán dây chó IgM | | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
80 | Tìm giun chỉ trong máu | 22.0140.1360 | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
81 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 24.0301.1705 | 360.000 | 0 | 360.000 | 720.000 | 0 |
82 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 24.0299.1706 | 360.000 | 0 | 360.000 | 720.000 | 0 |
83 | TRAb (TSH Receptor Antibody) | | 720.000 | 0 | 720.000 | 1.080.000 | 0 |
84 | Xét nghiệm ADH | | 450.000 | 0 | 450.000 | 900.000 | 0 |
85 | Xét nghiệm bổ thể C3 | | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
86 | Xét nghiệm bổ thể C4 | | 300.000 | 0 | 300.000 | 600.000 | 0 |
87 | Xét nghiệm Double test | | 690.000 | 0 | 690.000 | 1.035.000 | 0 |
88 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 01.0281.1510 | 25.000 | 15.200 | 9.800 | 75.000 | 9.800 |
89 | Xét nghiệm giun đũa | | 320.000 | 0 | 320.000 | 640.000 | 0 |
90 | Xét nghiệm giun đũa chó | | 360.000 | 0 | 360.000 | 720.000 | 0 |
91 | Xét nghiệm giun lươn IgG | | 360.000 | 0 | 360.000 | 720.000 | 0 |
92 | Xét nghiệm Pepsinogen I | | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
93 | Xét nghiệm Pepsinogen II | | 600.000 | 0 | 600.000 | 900.000 | 0 |
94 | Xét nghiệm sán lá gan lớn (IgG) | | 520.000 | 0 | 520.000 | 780.000 | 0 |
95 | Xét nghiệm sán lá gan lớn (IgM) | | 400.000 | 0 | 400.000 | 800.000 | 0 |
96 | Xét nghiệm sán lá phổi (IgG) | | 320.000 | 0 | 320.000 | 640.000 | 0 |
97 | Xét nghiệm Triple test | | 690.000 | 0 | 690.000 | 1.035.000 | 0 |