STTTên dịch vụMã BHGiá thu phíGiá BHChênhGiá VIPMiễn Giảm
1Anti-HBsAg định lượng 250.0000250.000500.0000
2CMV IgG miễn dịch tự động24.0196.1631650.0000650.000975.0000
4CMV IgM miễn dịch tự động24.0194.1632650.0000650.000975.0000
5Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]23.0018.1457160.00091.60068.400320.00068.400
6Định lượng Aldosterone niệu 450.0000450.000900.0000
7Định lượng Aldosterone tư thế đứng23.0006.1497600.0000600.000900.0000
8Định lượng Aldosterone tư thế nằm23.0006.1497600.0000600.000900.0000
9Định lượng AMH 1.000.00001.000.0001.500.0000
10Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) 380.0000380.000760.0000
11Định lượng Anti CCP23.0013.1491400.0000400.000800.0000
12Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]23.0014.1460360.0000360.000720.0000
13Định lượng B2 Microglobulin23.0022.1465280.0000280.000560.0000
14Định lượng B-HCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]23.0024.1464180.00086.20093.800360.00093.800
15Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu][người bệnh không suy thận, giá Định lượng Pro-BNP]23.0028.1466650.000581.00069.000975.00069.000
16Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu][TD Suy tim trên người bệnh suy thận ]23.0028.1466650.000581.00069.000975.00069.000
17Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]23.0034.1469200.0000200.000400.0000
18Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]23.0033.1470250.000139.000111.000500.0000
19Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]23.0032.1468250.0000250.000500.0000
20Định lượng CA72-4 (Cancer antigen 72-4)23.0035.1471250.0000250.000500.0000
21Định lượng Calcitonin23.0036.1474450.0000450.000900.0000
22Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]23.0039.1476250.00086.200163.800500.000163.800
23Định lượng Cortisol (máu)23.0046.1480250.00091.600158.400500.000158.400
24Định lượng C-Peptid [Máu]23.0045.1481420.0000420.000840.0000
25Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]23.0052.1486250.0000250.000500.0000
26Định lượng Estradiol [Máu]23.0061.1513180.0000180.000360.0000
27Định lượng Forlate 250.0000250.000500.0000
29Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]23.0065.1517180.0000180.000360.0000
30Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]23.0068.1561120.00064.60055.400240.00055.400
31Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]23.0069.1561120.00064.60055.400240.00055.400
32Định lượng HE4 590.0000590.000885.0000
33Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]23.0093.1527280.00064.600215.400560.0000
34Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]23.0095.1527300.0000300.000600.0000
35Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]23.0096.1527300.0000300.000600.0000
36Định lượng Insulin [Máu]23.0098.1529150.0000150.000300.0000
37Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM 1) 680.0000680.0001.020.0000
38Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]23.0110.1535180.0000180.000360.0000
39Định lượng NSE trong máu 320.0000320.000640.0000
40Định lượng Progesteron [Máu]23.0134.1550180.0000180.000360.0000
41Định lượng Prolactin [Máu]23.0131.1552180.0000180.000360.0000
42Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]23.0139.1553230.0000230.000460.0000
43Định lượng PTH (parathyroid hormon) 480.0000480.000960.0000
44Định lượng SCC ( Squamous cell cacinoma antigen) 400.0000400.000800.0000
45Định lượng T3 120.0000120.000240.0000
46Định lượng T4 120.0000120.000240.0000
47Định lượng Testosterol [Máu]23.0151.1563200.0000200.000400.0000
48Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]23.0154.1565360.0000360.000720.0000
49Định lượng TRAb (TSH Recepter Antibodies) 750.0000750.0001.125.0000
50Định lượng Troponin Ihs23.0161.1569300.00075.400224.600600.000224.600
51Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]23.0162.1570120.00059.20060.800240.00060.800
52Định lượng Vitamin B1222.0088.1571300.00075.400224.600600.000224.600
53Định lượng Vitamin D 500.0000500.0001.000.0000
54EBV IgG miễn dịch tự động24.0219.1640300.0000300.000600.0000
55EBV IgM miễn dịch tự động24.0217.1641300.0000300.000600.0000
56Free- PSA 230.0000230.000460.0000
57Giang mai (Treponema Screen) 300.0000300.000600.0000
58Giun đầu gai 360.0000360.000720.0000
59Giun tròn IgG 310.0000310.000620.0000
60Giun tròn IgM 310.0000310.000620.0000
61Gói sàng lọc sơ sinh 68 bệnh (8 bệnh + 60 bệnh MS/MS) 3.000.00003.000.0003.600.0000
62Gói sàng lọc sơ sinh 8 bệnh 600.0000600.000900.0000
63Gói sàng lọc sơ sinh 8 bệnh + Bệnh Hemoglobin 850.0000850.0001.275.0000
64Gói SLSS 73 bệnh 4.500.00004.500.0005.400.0000
65HAV IgM miễn dịch tự động 320.0000320.000640.0000
66HbcAb total miễn dịch 200.0000200.000400.0000
67HBeAb miễn dịch tự động24.0135.1615180.00095.50084.500360.00084.500
68HBeAg miễn dịch tự động24.0132.1644120.00095.50024.500240.0000
69HbsAg định lượng24.0121.1647750.000471.000279.0001.125.0000
70Herpes II DNA Realtime PCR 600.0000600.000900.0000
71HIV miễn dịch tự động 150.0000150.000300.0000
72Measles (Sởi)- IgG 390.0000390.000780.0000
73Measles (Sởi)- IgM 390.0000390.000780.0000
74Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động24.0083.1689700.0000700.0001.050.0000
75PIVKA II 1.350.00001.350.0001.620.0000
76Renin tư thế đứng 600.0000600.000900.0000
77Renin tư thế nằm 600.0000600.000900.0000
78Sán dây chó IgG 300.0000300.000600.0000
79Sán dây chó IgM 300.0000300.000600.0000
80Tìm giun chỉ trong máu22.0140.1360300.0000300.000600.0000
81Toxoplasma IgG miễn dịch tự động24.0301.1705360.0000360.000720.0000
82Toxoplasma IgM miễn dịch tự động24.0299.1706360.0000360.000720.0000
83TRAb (TSH Receptor Antibody) 720.0000720.0001.080.0000
84Xét nghiệm ADH 450.0000450.000900.0000
85Xét nghiệm bổ thể C3 300.0000300.000600.0000
86Xét nghiệm bổ thể C4 300.0000300.000600.0000
87Xét nghiệm Double test 690.0000690.0001.035.0000
88Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)01.0281.151025.00015.2009.80075.0009.800
89Xét nghiệm giun đũa 320.0000320.000640.0000
90Xét nghiệm giun đũa chó 360.0000360.000720.0000
91Xét nghiệm giun lươn IgG 360.0000360.000720.0000
92Xét nghiệm Pepsinogen I 600.0000600.000900.0000
93Xét nghiệm Pepsinogen II 600.0000600.000900.0000
94Xét nghiệm sán lá gan lớn (IgG) 520.0000520.000780.0000
95Xét nghiệm sán lá gan lớn (IgM) 400.0000400.000800.0000
96Xét nghiệm sán lá phổi (IgG) 320.0000320.000640.0000
97Xét nghiệm Triple test 690.0000690.0001.035.0000